- Từ điển Pháp - Việt
Sedum
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cỏ trường sinh
Xem thêm các từ khác
-
See passionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê 1.2 Phản nghĩa Ennuyer; dépassionner, se désintéresser. Tự động từ Say mê Se passionner pour... -
Seghia
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seguia seguia -
Segment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn, đốt, khúc 1.2 (cơ học) vòng găng, xecmăng Danh từ giống đực Đoạn, đốt, khúc... -
Segmentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) phân đốt Tính từ (sinh vật học) phân đốt Organes segmentaires cơ quan phân đốt -
Segmental
Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment -
Segmentale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment -
Segmentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự phân đoạn 1.2 (sinh vật học) sự phân đốt, sự chia đốt 1.3 (sinh vật học)... -
Segmenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân thành đoạn, chia thành đoạn Ngoại động từ Phân thành đoạn, chia thành đoạn -
Seguia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mương tưới (ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Mương tưới (ở Bắc Phi) -
Seguidilla
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái séguedille séguedille -
Seiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mực nang 1.2 (địa lý, địa chất) triều giả, dao động mực nước (ở... -
Seigle
Mục lục 1 Bản mẫu:Seigle 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) lúa mạch đen Bản mẫu:Seigle Danh từ giống đực (thực... -
Seigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa tể 1.2 ( Le Seigneur) đức Chúa trời, Thiên chúa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ông, ngài 1.4 (sử... -
Seigneuriage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) quyền đúc tiền (của vua chúa) Danh từ giống đực... -
Seigneurial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật... -
Seigneuriale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật... -
Seigneurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) lãnh đại, thái ấp Danh từ giống cái (sử học)... -
Seille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng gỗ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng... -
Seillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu hứng rượu 1.2 Xô chuyển sữa Danh từ giống đực Chậu hứng rượu Xô chuyển sữa -
Seime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết nẻ móng (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) vết nẻ móng (ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.