Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Segmentation

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) sự phân đoạn
(sinh vật học) sự phân đốt, sự chia đốt
(sinh vật học) sự phân cắt (của trứng sau thụ tinh)

Xem thêm các từ khác

  • Segmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân thành đoạn, chia thành đoạn Ngoại động từ Phân thành đoạn, chia thành đoạn
  • Seguia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mương tưới (ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Mương tưới (ở Bắc Phi)
  • Seguidilla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái séguedille séguedille
  • Seiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mực nang 1.2 (địa lý, địa chất) triều giả, dao động mực nước (ở...
  • Seigle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Seigle 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) lúa mạch đen Bản mẫu:Seigle Danh từ giống đực (thực...
  • Seigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa tể 1.2 ( Le Seigneur) đức Chúa trời, Thiên chúa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ông, ngài 1.4 (sử...
  • Seigneuriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) quyền đúc tiền (của vua chúa) Danh từ giống đực...
  • Seigneurial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật...
  • Seigneuriale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật...
  • Seigneurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) lãnh đại, thái ấp Danh từ giống cái (sử học)...
  • Seille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng gỗ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng...
  • Seillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu hứng rượu 1.2 Xô chuyển sữa Danh từ giống đực Chậu hứng rượu Xô chuyển sữa
  • Seime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết nẻ móng (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) vết nẻ móng (ngựa)
  • Sein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ngực 1.2 Vú (phụ nữ) 1.3 (văn học) bụng, dạ con; lòng Danh từ giống đực (văn...
  • Seine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vây Danh từ giống cái Lưới vây
  • Seiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đánh lưới vây Động từ Đánh lưới vây
  • Seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ ký Danh từ giống đực Chữ ký sous seing privé ký tư không có thị thực của công chứng...
  • Seizain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ mười sáu câu 1.2 (sử học) dạ xezanh Danh từ giống đực Thơ mười sáu câu (sử học)...
  • Seize

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười sáu 1.2 (thứ) mười sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười sáu 1.5 Số mười sáu 1.6 Ngày mười...
  • Seizième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười sáu 1.2 Phần mười sáu 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu 3 Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top