Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Seigneurie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) quyền lãnh chúa
(sử học) lãnh đại, thái ấp

Xem thêm các từ khác

  • Seille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng gỗ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng...
  • Seillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu hứng rượu 1.2 Xô chuyển sữa Danh từ giống đực Chậu hứng rượu Xô chuyển sữa
  • Seime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết nẻ móng (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) vết nẻ móng (ngựa)
  • Sein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ngực 1.2 Vú (phụ nữ) 1.3 (văn học) bụng, dạ con; lòng Danh từ giống đực (văn...
  • Seine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vây Danh từ giống cái Lưới vây
  • Seiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đánh lưới vây Động từ Đánh lưới vây
  • Seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ ký Danh từ giống đực Chữ ký sous seing privé ký tư không có thị thực của công chứng...
  • Seizain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ mười sáu câu 1.2 (sử học) dạ xezanh Danh từ giống đực Thơ mười sáu câu (sử học)...
  • Seize

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười sáu 1.2 (thứ) mười sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười sáu 1.5 Số mười sáu 1.6 Ngày mười...
  • Seizième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười sáu 1.2 Phần mười sáu 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu 3 Danh từ...
  • Seizièmement

    Phó từ Mười sáu là
  • Sel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muối 1.2 (nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm 1.3 ( số nhiều) (dược học) muối amoni (cho...
  • Self

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm 1.2 (điện học) cuộn cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ...
  • Self-acting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy sợi con dọc di động Danh từ giống đực (ngành dệt) máy sợi con dọc...
  • Self-control

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự chủ, sự bình tĩnh Danh từ giống đực Sự tự chủ, sự bình tĩnh
  • Self-government

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tự trị Danh từ giống đực Chế độ tự trị
  • Self-inductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ số tự cảm
  • Self-induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm
  • Self-made man

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực self-made men ) người tự lập
  • Self-sevice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tự phục vụ Danh từ giống đực Cửa hàng tự phục vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top