- Từ điển Pháp - Việt
Seiner
Xem thêm các từ khác
-
Seing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ ký Danh từ giống đực Chữ ký sous seing privé ký tư không có thị thực của công chứng... -
Seizain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ mười sáu câu 1.2 (sử học) dạ xezanh Danh từ giống đực Thơ mười sáu câu (sử học)... -
Seize
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười sáu 1.2 (thứ) mười sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười sáu 1.5 Số mười sáu 1.6 Ngày mười... -
Seizième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười sáu 1.2 Phần mười sáu 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu 3 Danh từ... -
Seizièmement
Phó từ Mười sáu là -
Sel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muối 1.2 (nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm 1.3 ( số nhiều) (dược học) muối amoni (cho... -
Self
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm 1.2 (điện học) cuộn cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ... -
Self-acting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy sợi con dọc di động Danh từ giống đực (ngành dệt) máy sợi con dọc... -
Self-control
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự chủ, sự bình tĩnh Danh từ giống đực Sự tự chủ, sự bình tĩnh -
Self-government
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tự trị Danh từ giống đực Chế độ tự trị -
Self-inductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ số tự cảm -
Self-induction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm -
Self-made man
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực self-made men ) người tự lập -
Self-sevice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tự phục vụ Danh từ giống đực Cửa hàng tự phục vụ -
Seligmannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xelicmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xelicmanit -
Selinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giần sàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giần sàng -
Selle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yên (ngựa, xe đạp...) 1.2 ( số nhiều) phân (người) 1.3 Bàn điêu khắc 1.4 (đường sắt)... -
Seller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng yên 1.2 Nội động từ 1.3 Rắn mặt lại (đất) Ngoại động từ Thắng yên Seller son... -
Sellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm yên cương; nghề bán yên cương 1.2 Yên cương; kho yên cương Danh từ giống cái Nghề... -
Sellerie-bourrellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề yên cương Danh từ giống cái Nghề yên cương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.