Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sel

Mục lục

Danh từ giống đực

Muối
Sel marin
muốn biển
Sel gemme
muối nhỏ
Sel de cuivre
( hóa học) muối đồng
(nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm
Satire plein de sel
bài văn châm biếm đầy dí dỏm
( số nhiều) (dược học) muối amoni (cho người bị ngất ngửi cho tỉnh lại)
gros sel attique attique
attique
sel d'Angleterre sel de Glauber
natri sunfat
sel d'Epsom
mage sunfat
sel de Saturne
chì axetat kết tinh
sel de Vichy
natri cacbonat axit
Đồng âm Celle, selle.

Xem thêm các từ khác

  • Self

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm 1.2 (điện học) cuộn cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ...
  • Self-acting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy sợi con dọc di động Danh từ giống đực (ngành dệt) máy sợi con dọc...
  • Self-control

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự chủ, sự bình tĩnh Danh từ giống đực Sự tự chủ, sự bình tĩnh
  • Self-government

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tự trị Danh từ giống đực Chế độ tự trị
  • Self-inductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ số tự cảm
  • Self-induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm
  • Self-made man

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực self-made men ) người tự lập
  • Self-sevice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tự phục vụ Danh từ giống đực Cửa hàng tự phục vụ
  • Seligmannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xelicmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xelicmanit
  • Selinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giần sàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giần sàng
  • Selle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yên (ngựa, xe đạp...) 1.2 ( số nhiều) phân (người) 1.3 Bàn điêu khắc 1.4 (đường sắt)...
  • Seller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng yên 1.2 Nội động từ 1.3 Rắn mặt lại (đất) Ngoại động từ Thắng yên Seller son...
  • Sellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm yên cương; nghề bán yên cương 1.2 Yên cương; kho yên cương Danh từ giống cái Nghề...
  • Sellerie-bourrellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề yên cương Danh từ giống cái Nghề yên cương
  • Sellerie-garniture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mui đệm (xe) Danh từ giống cái Nghề làm mui đệm (xe)
  • Sellerie-maroquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ da Danh từ giống cái Nghề làm đồ da
  • Sellette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế bị cáo 1.2 Ghế treo (của thợ xây) 1.3 Bàn điêu khắc nhỏ Danh từ giống cái Ghế bị...
  • Sellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ yên cương 1.2 Người bán yên cương 1.3 Đồng âm Cellier. Danh từ giống đực Thợ yên...
  • Sellier-garnisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm mui đệm (xe) Danh từ giống đực Thợ làm mui đệm (xe)
  • Sellier-maroquinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ da Danh từ giống đực Thợ làm đồ da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top