- Từ điển Pháp - Việt
Sel
|
Danh từ giống đực
Muối
(nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm
( số nhiều) (dược học) muối amoni (cho người bị ngất ngửi cho tỉnh lại)
Đồng âm Celle, selle.
Xem thêm các từ khác
-
Self
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm 1.2 (điện học) cuộn cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ... -
Self-acting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy sợi con dọc di động Danh từ giống đực (ngành dệt) máy sợi con dọc... -
Self-control
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự chủ, sự bình tĩnh Danh từ giống đực Sự tự chủ, sự bình tĩnh -
Self-government
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tự trị Danh từ giống đực Chế độ tự trị -
Self-inductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) hệ số tự cảm Danh từ giống cái (điện học) hệ số tự cảm -
Self-induction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự cảm Danh từ giống cái (điện học) sự tự cảm -
Self-made man
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực self-made men ) người tự lập -
Self-sevice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tự phục vụ Danh từ giống đực Cửa hàng tự phục vụ -
Seligmannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xelicmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xelicmanit -
Selinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giần sàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giần sàng -
Selle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yên (ngựa, xe đạp...) 1.2 ( số nhiều) phân (người) 1.3 Bàn điêu khắc 1.4 (đường sắt)... -
Seller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng yên 1.2 Nội động từ 1.3 Rắn mặt lại (đất) Ngoại động từ Thắng yên Seller son... -
Sellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm yên cương; nghề bán yên cương 1.2 Yên cương; kho yên cương Danh từ giống cái Nghề... -
Sellerie-bourrellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề yên cương Danh từ giống cái Nghề yên cương -
Sellerie-garniture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mui đệm (xe) Danh từ giống cái Nghề làm mui đệm (xe) -
Sellerie-maroquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ da Danh từ giống cái Nghề làm đồ da -
Sellette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế bị cáo 1.2 Ghế treo (của thợ xây) 1.3 Bàn điêu khắc nhỏ Danh từ giống cái Ghế bị... -
Sellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ yên cương 1.2 Người bán yên cương 1.3 Đồng âm Cellier. Danh từ giống đực Thợ yên... -
Sellier-garnisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm mui đệm (xe) Danh từ giống đực Thợ làm mui đệm (xe) -
Sellier-maroquinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ da Danh từ giống đực Thợ làm đồ da
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.