Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Self-made man

Mục lục

Danh từ giống đực

self-made men
) người tự lập

Xem thêm các từ khác

  • Self-sevice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tự phục vụ Danh từ giống đực Cửa hàng tự phục vụ
  • Seligmannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xelicmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xelicmanit
  • Selinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giần sàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây giần sàng
  • Selle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yên (ngựa, xe đạp...) 1.2 ( số nhiều) phân (người) 1.3 Bàn điêu khắc 1.4 (đường sắt)...
  • Seller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng yên 1.2 Nội động từ 1.3 Rắn mặt lại (đất) Ngoại động từ Thắng yên Seller son...
  • Sellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm yên cương; nghề bán yên cương 1.2 Yên cương; kho yên cương Danh từ giống cái Nghề...
  • Sellerie-bourrellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề yên cương Danh từ giống cái Nghề yên cương
  • Sellerie-garniture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mui đệm (xe) Danh từ giống cái Nghề làm mui đệm (xe)
  • Sellerie-maroquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ da Danh từ giống cái Nghề làm đồ da
  • Sellette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế bị cáo 1.2 Ghế treo (của thợ xây) 1.3 Bàn điêu khắc nhỏ Danh từ giống cái Ghế bị...
  • Sellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ yên cương 1.2 Người bán yên cương 1.3 Đồng âm Cellier. Danh từ giống đực Thợ yên...
  • Sellier-garnisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm mui đệm (xe) Danh từ giống đực Thợ làm mui đệm (xe)
  • Sellier-maroquinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ da Danh từ giống đực Thợ làm đồ da
  • Selon

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Tùy, theo, tùy theo 1.2 Phản nghĩa Contre, dépit ( en dépit de) Giới từ Tùy, theo, tùy theo Selon ses forces...
  • Selpo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tác xã tiêu thụ (ở nông thôn Liên Xô) Danh từ giống cái Hợp tác xã tiêu thụ (ở...
  • Selsyn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( radiô) xenxin Danh từ giống đực ( radiô) xenxin
  • Seltz

    Mục lục 1 ( Eau de Seltz) nước hơi, nước ga ( Eau de Seltz) nước hơi, nước ga
  • Selva

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) xen vào (rừng nhiệt đới ẩm ướt Nam Mỹ) Danh từ giống cái (địa...
  • Selve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) xen vào (rừng nhiệt đới ẩm ướt Nam Mỹ) Danh từ giống cái (địa...
  • Semailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Sự gieo mạ 1.2 Mùa gieo mạ 1.3 Hạt gieo Danh từ giống cái ( số nhiều) Sự gieo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top