Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semé

Tính từ

điểm, điểm đầy, đầy dẫy
La vie est semée de ces miracles
đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế

Xem thêm các từ khác

  • Sen

    Mục lục 1 Danh từ không đổi ( không đổi) 1.1 Đồng xu (tiền Nhật Bản...) Danh từ không đổi ( không đổi) Đồng xu (tiền...
  • Senaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xenait Danh từ giống cái (khoáng vật học) xenait
  • Senau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thuyền xơnô, thuyền hai cột buồm Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ)...
  • Senestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc) 1.2 Ở bên trái (huy hiệu) 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ nghĩa...
  • Senestrogyre

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lévogyre lévogyre
  • Senestrorsum

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ ( không đổi) 1.1 Xoắn trái 1.2 Phản nghĩa Dextrorsum Tính từ, phó từ ( không đổi) Xoắn trái...
  • Senior

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) thành niên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục thể thao) vận động viên thành...
  • Senne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seine seine
  • Sens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giác quan 1.2 Cảm giác; óc tinh thần 1.3 ( số nhiều) tình dục, nhục dục, xác thịt 1.4 Ý...
  • Sensa

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel
  • Sensas

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel
  • Sensass

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) sensationnel sensationnel
  • Sensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảm giác Danh từ giống cái Cảm giác Sensation agréable cảm giác dễ chịu à sensation giật...
  • Sensationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle...
  • Sensationnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle...
  • Sensationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cảm Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cảm
  • Sensationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cảm Tính từ sensationnisme sensationnisme Danh từ Người theo thuyết duy...
  • Sensibilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Papier sensibilisable giấy tăng...
  • Sensibilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy...
  • Sensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) sự cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm tăng nhạy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top