Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semaison

Mục lục

Danh từ giống cái

Vụ gieo, mùa gieo mạ

Xem thêm các từ khác

  • Semale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền bằng ( Hà Lan) Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền bằng ( Hà Lan)
  • Semblable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, tương tự 1.2 Giống nhau 1.3 Như thế 1.4 (toán học) đồng dạng 2 Danh từ 2.1 Người đồng loại...
  • Semblablement

    Mục lục 1 semblablement //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Semblant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài, bề ngoài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài,...
  • Sembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có vẻ, hình như 2 Động từ không ngôi 2.1 Hình như, xem như, tuồng như Nội động từ Có vẻ,...
  • Semelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đế 1.2 Miếng lót giày 1.3 (chiều dài) bàn chân, nửa bước Danh từ giống cái Đế Souliers...
  • Semen-contra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) hột tẩy giun (đầu hoa chưa nở của một số...
  • Semence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt giống 1.2 Tinh dịch 1.3 (nghĩa bóng) mầm, mầm mống 1.4 Đinh mũ Danh từ giống cái Hạt...
  • Semenceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) củ cải đường cấy lấy hạt Danh từ giống đực (nông nghiệp) củ cải...
  • Semencier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây lấy giống Danh từ giống đực (lâm nghiệp) cây lấy giống
  • Sementines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội mừng công gieo mạ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Semer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo 1.2 Rải, rắc 1.3 (nghĩa bóng) gieo rắc, tung 1.4 Điểm, điểm đầy 1.5 (thông tục, từ cũ...
  • Semestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáu tháng, nửa năm 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ 1.3 Tiền trợ cấp sáu tháng Danh...
  • Semestriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu tháng một lần Tính từ Sáu tháng một lần Assemblée semestrielle hội đồng họp sáu tháng một lần
  • Semestrielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái semestriel semestriel
  • Semestriellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần
  • Semeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gieo hạt 1.2 (nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung Danh từ giống đực Người...
  • Semeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái semeur semeur
  • Semi-aride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Tính từ (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Région semi-aride vùng...
  • Semi-automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa tự động Tính từ Nửa tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top