Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semblable

Mục lục

Tính từ

Giống, tương tự
Une maison semblable aux autres
một ngôi nhà giống như những ngôi nhà khác
En semblable occasion
trong dịp tương tự
Giống nhau
Deux chiens semblables
hai con chó giống nhau
Như thế
Ne croyez pas à de semblables promesses
chớ có tin vào những lời hứa hẹn như thế
(toán học) đồng dạng
Triangles semblables
tam giác đồng dạng

Danh từ

Người đồng loại
Aimer ses semblables
yêu thương người đồng loại
Người giống; vật giống
Il n'a pas son semblable
nó không giống ai cả, nó khác biệt mọi người

Xem thêm các từ khác

  • Semblablement

    Mục lục 1 semblablement //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Semblant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài, bề ngoài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài,...
  • Sembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có vẻ, hình như 2 Động từ không ngôi 2.1 Hình như, xem như, tuồng như Nội động từ Có vẻ,...
  • Semelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đế 1.2 Miếng lót giày 1.3 (chiều dài) bàn chân, nửa bước Danh từ giống cái Đế Souliers...
  • Semen-contra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) hột tẩy giun (đầu hoa chưa nở của một số...
  • Semence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt giống 1.2 Tinh dịch 1.3 (nghĩa bóng) mầm, mầm mống 1.4 Đinh mũ Danh từ giống cái Hạt...
  • Semenceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) củ cải đường cấy lấy hạt Danh từ giống đực (nông nghiệp) củ cải...
  • Semencier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây lấy giống Danh từ giống đực (lâm nghiệp) cây lấy giống
  • Sementines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội mừng công gieo mạ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Semer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo 1.2 Rải, rắc 1.3 (nghĩa bóng) gieo rắc, tung 1.4 Điểm, điểm đầy 1.5 (thông tục, từ cũ...
  • Semestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáu tháng, nửa năm 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ 1.3 Tiền trợ cấp sáu tháng Danh...
  • Semestriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu tháng một lần Tính từ Sáu tháng một lần Assemblée semestrielle hội đồng họp sáu tháng một lần
  • Semestrielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái semestriel semestriel
  • Semestriellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần
  • Semeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gieo hạt 1.2 (nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung Danh từ giống đực Người...
  • Semeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái semeur semeur
  • Semi-aride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Tính từ (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Région semi-aride vùng...
  • Semi-automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa tự động Tính từ Nửa tự động
  • Semi-auxilliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học) bán trợ động từ Tính từ Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học)...
  • Semi-balistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa đường đạn Tính từ Nửa đường đạn Missile semi-balistique tên lửa nửa đường đạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top