- Từ điển Pháp - Việt
Semblablement
|
//--></SCRIPT></HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
semblablement
- Nghĩa
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tương tự
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như thế, cũng thế
- <a href="JavaScript:MakeLink('Agir','french','on')">Agir</a> <a href="JavaScript:MakeLink('semblablement','french','on')">semblablement</a>
cũng hành động như thế
- <a href="JavaScript:MakeLink('Agir','french','on')">Agir</a> <a href="JavaScript:MakeLink('semblablement','french','on')">semblablement</a>
- phản nghĩa <a href="JavaScript:MakeLink('Autre','french','on')">Autre</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('différent','french','on')">différent</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('dissemblable','french','on')">dissemblable</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('opposé','french','on')">opposé</a>.
Xem thêm các từ khác
-
Semblant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài, bề ngoài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài,... -
Sembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có vẻ, hình như 2 Động từ không ngôi 2.1 Hình như, xem như, tuồng như Nội động từ Có vẻ,... -
Semelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đế 1.2 Miếng lót giày 1.3 (chiều dài) bàn chân, nửa bước Danh từ giống cái Đế Souliers... -
Semen-contra
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) hột tẩy giun (đầu hoa chưa nở của một số... -
Semence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt giống 1.2 Tinh dịch 1.3 (nghĩa bóng) mầm, mầm mống 1.4 Đinh mũ Danh từ giống cái Hạt... -
Semenceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) củ cải đường cấy lấy hạt Danh từ giống đực (nông nghiệp) củ cải... -
Semencier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây lấy giống Danh từ giống đực (lâm nghiệp) cây lấy giống -
Sementines
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội mừng công gieo mạ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều)... -
Semer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo 1.2 Rải, rắc 1.3 (nghĩa bóng) gieo rắc, tung 1.4 Điểm, điểm đầy 1.5 (thông tục, từ cũ... -
Semestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáu tháng, nửa năm 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ 1.3 Tiền trợ cấp sáu tháng Danh... -
Semestriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu tháng một lần Tính từ Sáu tháng một lần Assemblée semestrielle hội đồng họp sáu tháng một lần -
Semestrielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái semestriel semestriel -
Semestriellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần -
Semeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gieo hạt 1.2 (nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung Danh từ giống đực Người... -
Semeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái semeur semeur -
Semi-aride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Tính từ (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Région semi-aride vùng... -
Semi-automatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa tự động Tính từ Nửa tự động -
Semi-auxilliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học) bán trợ động từ Tính từ Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học)... -
Semi-balistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa đường đạn Tính từ Nửa đường đạn Missile semi-balistique tên lửa nửa đường đạn -
Semi-chenillé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa bánh xích, (có) xích bánh sau (xe) 2 Danh từ giống đực 2.1 Xe nửa bánh xích, xe xích bánh sau Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.