- Từ điển Pháp - Việt
Semence
|
Danh từ giống cái
Hạt giống
Tinh dịch
(nghĩa bóng) mầm, mầm mống
Đinh mũ
Xem thêm các từ khác
-
Semenceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) củ cải đường cấy lấy hạt Danh từ giống đực (nông nghiệp) củ cải... -
Semencier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây lấy giống Danh từ giống đực (lâm nghiệp) cây lấy giống -
Sementines
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội mừng công gieo mạ (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều)... -
Semer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo 1.2 Rải, rắc 1.3 (nghĩa bóng) gieo rắc, tung 1.4 Điểm, điểm đầy 1.5 (thông tục, từ cũ... -
Semestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáu tháng, nửa năm 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ 1.3 Tiền trợ cấp sáu tháng Danh... -
Semestriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu tháng một lần Tính từ Sáu tháng một lần Assemblée semestrielle hội đồng họp sáu tháng một lần -
Semestrielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái semestriel semestriel -
Semestriellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần -
Semeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gieo hạt 1.2 (nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung Danh từ giống đực Người... -
Semeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái semeur semeur -
Semi-aride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Tính từ (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Région semi-aride vùng... -
Semi-automatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa tự động Tính từ Nửa tự động -
Semi-auxilliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học) bán trợ động từ Tính từ Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học)... -
Semi-balistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa đường đạn Tính từ Nửa đường đạn Missile semi-balistique tên lửa nửa đường đạn -
Semi-chenillé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa bánh xích, (có) xích bánh sau (xe) 2 Danh từ giống đực 2.1 Xe nửa bánh xích, xe xích bánh sau Tính... -
Semi-circulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên Tính từ (có) hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên Canaux... -
Semi-coke
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than nửa cốc Danh từ giống đực Than nửa cốc -
Semi-conducteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chất) bán dẫn 1.2 Tính từ 1.3 Bán dẫn Danh từ giống đực (chất) bán dẫn Tính từ Bán... -
Semi-conductrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chất) bán dẫn 1.2 Tính từ 1.3 Bán dẫn Danh từ giống đực (chất) bán dẫn Tính từ Bán... -
Semi-conserve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ hộp không được để lâu Danh từ giống cái Đồ hộp không được để lâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.