Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semer

Mục lục

Ngoại động từ

Gieo
Semer du riz
gieo lúa
Rải, rắc
Semer des fleurs
rải hoa
(nghĩa bóng) gieo rắc, tung
Semer la discorde
gieo rắc bất hòa
Semer de faux bruits
tung tin vịt
Điểm, điểm đầy
Semer ses propos de jurons
điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
Semer un concurrent
vượt lên trước đối thủ
semer l'argent
vung tiền

Xem thêm các từ khác

  • Semestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáu tháng, nửa năm 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ 1.3 Tiền trợ cấp sáu tháng Danh...
  • Semestriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu tháng một lần Tính từ Sáu tháng một lần Assemblée semestrielle hội đồng họp sáu tháng một lần
  • Semestrielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái semestriel semestriel
  • Semestriellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu tháng một lần
  • Semeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gieo hạt 1.2 (nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung Danh từ giống đực Người...
  • Semeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái semeur semeur
  • Semi-aride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Tính từ (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Région semi-aride vùng...
  • Semi-automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa tự động Tính từ Nửa tự động
  • Semi-auxilliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học) bán trợ động từ Tính từ Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học)...
  • Semi-balistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa đường đạn Tính từ Nửa đường đạn Missile semi-balistique tên lửa nửa đường đạn
  • Semi-chenillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa bánh xích, (có) xích bánh sau (xe) 2 Danh từ giống đực 2.1 Xe nửa bánh xích, xe xích bánh sau Tính...
  • Semi-circulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên Tính từ (có) hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên Canaux...
  • Semi-coke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than nửa cốc Danh từ giống đực Than nửa cốc
  • Semi-conducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chất) bán dẫn 1.2 Tính từ 1.3 Bán dẫn Danh từ giống đực (chất) bán dẫn Tính từ Bán...
  • Semi-conductrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chất) bán dẫn 1.2 Tính từ 1.3 Bán dẫn Danh từ giống đực (chất) bán dẫn Tính từ Bán...
  • Semi-conserve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ hộp không được để lâu Danh từ giống cái Đồ hộp không được để lâu
  • Semi-consonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) bán phụ âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) bán phụ âm
  • Semi-convergente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) nửa hội tụ Tính từ giống cái (toán học) nửa hội tụ
  • Semi-cristal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa pha lê Danh từ giống đực Nửa pha lê
  • Semi-cubique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parabole semi-cubique ) (toán học) parabon nửa cubic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top