Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người gieo hạt
(nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung

Xem thêm các từ khác

  • Semeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái semeur semeur
  • Semi-aride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Tính từ (địa chất, địa lý) nửa khô cằn Région semi-aride vùng...
  • Semi-automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa tự động Tính từ Nửa tự động
  • Semi-auxilliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học) bán trợ động từ Tính từ Verbe semi-auxilliaire + (ngôn ngữ học)...
  • Semi-balistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa đường đạn Tính từ Nửa đường đạn Missile semi-balistique tên lửa nửa đường đạn
  • Semi-chenillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa bánh xích, (có) xích bánh sau (xe) 2 Danh từ giống đực 2.1 Xe nửa bánh xích, xe xích bánh sau Tính...
  • Semi-circulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên Tính từ (có) hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên Canaux...
  • Semi-coke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than nửa cốc Danh từ giống đực Than nửa cốc
  • Semi-conducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chất) bán dẫn 1.2 Tính từ 1.3 Bán dẫn Danh từ giống đực (chất) bán dẫn Tính từ Bán...
  • Semi-conductrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chất) bán dẫn 1.2 Tính từ 1.3 Bán dẫn Danh từ giống đực (chất) bán dẫn Tính từ Bán...
  • Semi-conserve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ hộp không được để lâu Danh từ giống cái Đồ hộp không được để lâu
  • Semi-consonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) bán phụ âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) bán phụ âm
  • Semi-convergente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) nửa hội tụ Tính từ giống cái (toán học) nửa hội tụ
  • Semi-cristal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa pha lê Danh từ giống đực Nửa pha lê
  • Semi-cubique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parabole semi-cubique ) (toán học) parabon nửa cubic
  • Semi-distillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (công nghiệp) sự nửa chưng cất Danh từ giống cái (công nghiệp) sự nửa chưng cất
  • Semi-dominance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính nửa trội Danh từ giống cái (sinh vật học) tính nửa trội
  • Semi-fini

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính; công nghiệp bán thành phẩm 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực)...
  • Semi-flosculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình lưới Tính từ (thực vật học) (có) hoa hình lưới
  • Semi-fluide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa lỏng Tính từ Nửa lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top