Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semi-consonne

Mục lục

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) bán phụ âm

Xem thêm các từ khác

  • Semi-convergente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) nửa hội tụ Tính từ giống cái (toán học) nửa hội tụ
  • Semi-cristal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa pha lê Danh từ giống đực Nửa pha lê
  • Semi-cubique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parabole semi-cubique ) (toán học) parabon nửa cubic
  • Semi-distillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (công nghiệp) sự nửa chưng cất Danh từ giống cái (công nghiệp) sự nửa chưng cất
  • Semi-dominance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính nửa trội Danh từ giống cái (sinh vật học) tính nửa trội
  • Semi-fini

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính; công nghiệp bán thành phẩm 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực)...
  • Semi-flosculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình lưới Tính từ (thực vật học) (có) hoa hình lưới
  • Semi-fluide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa lỏng Tính từ Nửa lỏng
  • Semi-lunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) bán nguyệt Tính từ (giải phẫu) bán nguyệt Ganglions semi-lunaires hạch bán nguyệt
  • Semi-nomade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa du cư, nửa du mục 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Dân nửa du cư, dân nửa du mục Tính từ Nửa du cư,...
  • Semi-nomadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đời sống nửa du cư, đời sống nửa du mục Danh từ giống đực Đời sống nửa du cư,...
  • Semi-officiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa chính thức Tính từ Nửa chính thức
  • Semi-officielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nửa chính thức Tính từ Nửa chính thức
  • Semi-ouvré

    Tính từ (ở dạng) bán thành phẩm
  • Semi-perméable

    Tính từ (vật lý học) nửa thấm
  • Semi-produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bán thành phẩm Danh từ giống đực Bán thành phẩm
  • Semi-public

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bán công Tính từ Bán công
  • Semi-publique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bán công Tính từ Bán công
  • Semi-remorque

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đầu kéo xe móc Danh từ Đầu kéo xe móc
  • Semi-rigide

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Dirigeable semi-rigide ) khí cầu lái nửa cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top