Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semi-tubulaire

Mục lục

Tính từ

Nửa ống
Chaudière semi-tubulaire
nồi hơi nửa ống

Xem thêm các từ khác

  • Semi-voyelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) bán nguyên âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) bán nguyên âm
  • Semis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gieo hạt; cách gieo hạt 1.2 Nương mạ, đất gieo 1.3 Cây mạ, cây giống 1.4 Trang trí lấm...
  • Semoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi hạt gieo Danh từ giống đực Túi hạt gieo semoir à engrais máy rải phân
  • Semonce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời cảnh cáo, lời khiển trách 1.2 (hàng hải) lệnh kéo cờ hiệu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh...
  • Semoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) ra lệnh (cho tàu) kéo cờ hiệu lên 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảnh cáo, khiển...
  • Semoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mì hột 1.2 Bột hột (gạo, khoai tây...) Danh từ giống cái Mì hột Bột hột (gạo, khoai tây...)
  • Semoulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng mì bột Danh từ giống cái Xưởng mì bột
  • Semoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (làm) mì hột Danh từ giống đực Thợ (làm) mì hột
  • Semper virens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cây thường xanh 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Thường xanh (cây) Danh từ giống...
  • Sempervivum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây râu thần Danh từ giống đực (thực vật học) cây râu thần
  • Sempiterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) hàng len xempitec Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) hàng len xempitec
  • Sempiternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai dẳng, không thôi 1.2 (thân mật) muôn thuở 1.3 (từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm Tính từ Dai...
  • Sempiternelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai dẳng, không thôi 1.2 (thân mật) muôn thuở 1.3 (từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm Tính từ Dai...
  • Sempiternellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, không thôi Phó từ Dai dẳng, không thôi
  • Semple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca) Tính từ (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca)
  • Semseyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xemxeiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xemxeiit
  • Semé

    Tính từ điểm, điểm đầy, đầy dẫy La vie est semée de ces miracles đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế
  • Sen

    Mục lục 1 Danh từ không đổi ( không đổi) 1.1 Đồng xu (tiền Nhật Bản...) Danh từ không đổi ( không đổi) Đồng xu (tiền...
  • Senaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xenait Danh từ giống cái (khoáng vật học) xenait
  • Senau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thuyền xơnô, thuyền hai cột buồm Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top