Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Semoncer

Mục lục

Ngoại động từ

(hàng hải) ra lệnh (cho tàu) kéo cờ hiệu lên
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảnh cáo, khiển trách

Xem thêm các từ khác

  • Semoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mì hột 1.2 Bột hột (gạo, khoai tây...) Danh từ giống cái Mì hột Bột hột (gạo, khoai tây...)
  • Semoulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng mì bột Danh từ giống cái Xưởng mì bột
  • Semoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (làm) mì hột Danh từ giống đực Thợ (làm) mì hột
  • Semper virens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cây thường xanh 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Thường xanh (cây) Danh từ giống...
  • Sempervivum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây râu thần Danh từ giống đực (thực vật học) cây râu thần
  • Sempiterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) hàng len xempitec Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) hàng len xempitec
  • Sempiternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai dẳng, không thôi 1.2 (thân mật) muôn thuở 1.3 (từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm Tính từ Dai...
  • Sempiternelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dai dẳng, không thôi 1.2 (thân mật) muôn thuở 1.3 (từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm Tính từ Dai...
  • Sempiternellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, không thôi Phó từ Dai dẳng, không thôi
  • Semple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca) Tính từ (ngành dệt) dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca)
  • Semseyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xemxeiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xemxeiit
  • Semé

    Tính từ điểm, điểm đầy, đầy dẫy La vie est semée de ces miracles đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế
  • Sen

    Mục lục 1 Danh từ không đổi ( không đổi) 1.1 Đồng xu (tiền Nhật Bản...) Danh từ không đổi ( không đổi) Đồng xu (tiền...
  • Senaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xenait Danh từ giống cái (khoáng vật học) xenait
  • Senau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thuyền xơnô, thuyền hai cột buồm Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ)...
  • Senestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc) 1.2 Ở bên trái (huy hiệu) 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ nghĩa...
  • Senestrogyre

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lévogyre lévogyre
  • Senestrorsum

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ ( không đổi) 1.1 Xoắn trái 1.2 Phản nghĩa Dextrorsum Tính từ, phó từ ( không đổi) Xoắn trái...
  • Senior

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) thành niên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thể dục thể thao) vận động viên thành...
  • Senne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seine seine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top