- Từ điển Pháp - Việt
Sensé
Mục lục |
Tính từ
Biết lẽ phải, biết phải trái, biết điều
Hợp lẽ, đúng lẽ
Phản nghĩa
Absurde déraisonnable insensé [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Sensément
Phó từ (từ cũ nghĩa cũ) hợp lẽ Parler sensément nói đúng lẽ Censément. -
Sentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác Les êttres sentants... -
Sente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lối đi, đường mòn nhỏ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lối... -
Sentence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyết định; bản án 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) châm ngôn Danh từ giống cái Quyết định; bản... -
Sentencieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra vẻ trịnh trọng 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) dưới dạng châm ngôn; dùng châm ngôn (lời nói...) Tính từ... -
Sentencieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ trịnh trọng Phó từ Với vẻ trịnh trọng Parler sentencieusement nói với vẻ trịnh trọng -
Sentencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra vẻ trịnh trọng 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) dưới dạng châm ngôn; dùng châm ngôn (lời nói...) Tính từ... -
Senteur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùi thơm Danh từ giống cái (văn học) mùi thơm Exhaler d\'exquises senteurs tỏa mùi... -
Senti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Bien senti) thấu triệt Tính từ ( Bien senti) thấu triệt Paroles bien senties những lời nói thấu triệt -
Sentie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Bien senti) thấu triệt Tính từ ( Bien senti) thấu triệt Paroles bien senties những lời nói thấu triệt -
Sentier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường hẹp, đường mòn 1.2 (nghĩa bóng) con đường Danh từ giống đực Đường hẹp, đường... -
Sentiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình cảm 1.2 Cảm tính 1.3 Cảm tưởng 1.4 Ý thức; tinh thần 1.5 (săn bắn) mùi, hơi (con thịt)... -
Sentimental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) tình cảm 1.2 Đa cảm 1.3 Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique. Tính từ (đầy) tình cảm Discours... -
Sentimentale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) tình cảm 1.2 Đa cảm 1.3 Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique. Tính từ (đầy) tình cảm Discours... -
Sentimentalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tình cảm Phó từ (một cách) tình cảm Chanter sentimentalement hát một cách tình cảm -
Sentimentalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng đa cảm, thói đa cảm; tính thiên về tình cảm Danh từ giống đực Khuynh hướng... -
Sentimentaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa cảm; thiên về tình cảm Tính từ Đa cảm; thiên về tình cảm -
Sentimentalité
Danh từ giống cái Tính đa cảm Sentimentalalité féminine tính đa cảm của phụ nữ -
Sentine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đáy thuyền 1.2 (văn học) ổ nhớp nhúa, nơi ô uế Danh từ giống cái (hàng hải)... -
Sentinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lính gác, lính canh Danh từ giống cái Lính gác, lính canh en sentinelle đứng gác, đứng canh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.