Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sensationnel

Mục lục

Tính từ

Gây ấn tượng mạnh, giật gân
Nouvelle sensationnelle
tin giật gân
(thân mật) tuyệt vời
Un jeu sensationnel
lối chơi tuyệt vời

Xem thêm các từ khác

  • Sensationnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, giật gân 1.2 (thân mật) tuyệt vời Tính từ Gây ấn tượng mạnh, giật gân Nouvelle...
  • Sensationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cảm Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cảm
  • Sensationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cảm Tính từ sensationnisme sensationnisme Danh từ Người theo thuyết duy...
  • Sensibilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy được Papier sensibilisable giấy tăng...
  • Sensibilisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy...
  • Sensibilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) sự cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm tăng nhạy...
  • Sensibilisatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy...
  • Sensibiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) gây cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) làm (cho) nhạy cảm...
  • Sensibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năng lực cảm giác, tính nhạy cảm 1.2 Tính nhạy cảm 1.3 Tính nhạy; độ nhạy 2 Phản nghĩa...
  • Sensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cảm giác 1.2 Nhạy cảm 1.3 Nhạy 1.4 Cảm thấy được; rõ rệt 1.5 (triết học) (do) cảm tính 1.6...
  • Sensiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cảm thấy được; rõ rệt 1.2 (thân mật) xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Insensiblement. Phó từ Cảm thấy được;...
  • Sensiblerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ủy mị, thói mau nước mắt Danh từ giống cái Thói ủy mị, thói mau nước mắt
  • Sensitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ...
  • Sensitive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ...
  • Sensitivo-moteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Tính từ (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Nerf...
  • Sensitogramme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) bản âm khoa đo lường nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) bản âm khoa đo lường nhạy
  • Sensitométrie

    Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) phép khoa đo lường nhạy
  • Sensoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giác quan Tính từ (thuộc) giác quan Nerf sensoriel dây thần kinh giác quan
  • Sensorielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giác quan Tính từ (thuộc) giác quan Nerf sensoriel dây thần kinh giác quan
  • Sensorimoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảm giác-vận động Tính từ (thuộc) cảm giác-vận động Troubles sensorimoteur loạn cảm giác-vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top