- Từ điển Pháp - Việt
Sensitive
|
Tính từ
(thuyền) cảm giác
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác
(văn học) dễ mếch lòng
Tính từ
(văn học) người dễ mếch lòng
Xem thêm các từ khác
-
Sensitivo-moteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Tính từ (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Nerf... -
Sensitogramme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) bản âm khoa đo lường nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) bản âm khoa đo lường nhạy -
Sensitométrie
Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) phép khoa đo lường nhạy -
Sensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giác quan Tính từ (thuộc) giác quan Nerf sensoriel dây thần kinh giác quan -
Sensorielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giác quan Tính từ (thuộc) giác quan Nerf sensoriel dây thần kinh giác quan -
Sensorimoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảm giác-vận động Tính từ (thuộc) cảm giác-vận động Troubles sensorimoteur loạn cảm giác-vận... -
Sensorimotrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảm giác-vận động Tính từ (thuộc) cảm giác-vận động Troubles sensorimoteur loạn cảm giác-vận... -
Sensorimétrie
Danh từ giống cái (tâm lý học) khoa đo lường cảm giác -
Sensorimétrique
Tính từ (tâm lý học) khoa đo lường cảm giác Méthodes sensorimétriques phương pháp khoa đo lường cảm giác -
Sensorium
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) trung ương cảm giác Tính từ (tâm lý học) trung ương cảm giác -
Sensualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy cảm chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết duy cảm Tính từ Duy cảm chủ nghĩa Danh từ Người... -
Sensualité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dâm dục 2 Phản nghĩa 2.1 Froideur [[]] Danh từ giống cái Sự dâm dục Phản nghĩa Froideur... -
Sensuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 (thuộc) xác thịt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ dâm dục 1.5 Phản nghĩa Frigide, froid. Tính... -
Sensuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 (thuộc) xác thịt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ dâm dục 1.5 Phản nghĩa Frigide, froid. Tính... -
Sensuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dâm dục Phó từ Dâm dục -
Sensé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết lẽ phải, biết phải trái, biết điều 1.2 Hợp lẽ, đúng lẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Absurde déraisonnable... -
Sensément
Phó từ (từ cũ nghĩa cũ) hợp lẽ Parler sensément nói đúng lẽ Censément. -
Sentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác Les êttres sentants... -
Sente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lối đi, đường mòn nhỏ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lối... -
Sentence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyết định; bản án 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) châm ngôn Danh từ giống cái Quyết định; bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.