Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sensualité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự dâm dục

Phản nghĩa

Froideur [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Sensuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 (thuộc) xác thịt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ dâm dục 1.5 Phản nghĩa Frigide, froid. Tính...
  • Sensuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 (thuộc) xác thịt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ dâm dục 1.5 Phản nghĩa Frigide, froid. Tính...
  • Sensuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dâm dục Phó từ Dâm dục
  • Sensé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết lẽ phải, biết phải trái, biết điều 1.2 Hợp lẽ, đúng lẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Absurde déraisonnable...
  • Sensément

    Phó từ (từ cũ nghĩa cũ) hợp lẽ Parler sensément nói đúng lẽ Censément.
  • Sentant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác Les êttres sentants...
  • Sente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lối đi, đường mòn nhỏ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lối...
  • Sentence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyết định; bản án 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) châm ngôn Danh từ giống cái Quyết định; bản...
  • Sentencieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra vẻ trịnh trọng 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) dưới dạng châm ngôn; dùng châm ngôn (lời nói...) Tính từ...
  • Sentencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ trịnh trọng Phó từ Với vẻ trịnh trọng Parler sentencieusement nói với vẻ trịnh trọng
  • Sentencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra vẻ trịnh trọng 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) dưới dạng châm ngôn; dùng châm ngôn (lời nói...) Tính từ...
  • Senteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùi thơm Danh từ giống cái (văn học) mùi thơm Exhaler d\'exquises senteurs tỏa mùi...
  • Senti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Bien senti) thấu triệt Tính từ ( Bien senti) thấu triệt Paroles bien senties những lời nói thấu triệt
  • Sentie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Bien senti) thấu triệt Tính từ ( Bien senti) thấu triệt Paroles bien senties những lời nói thấu triệt
  • Sentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường hẹp, đường mòn 1.2 (nghĩa bóng) con đường Danh từ giống đực Đường hẹp, đường...
  • Sentiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình cảm 1.2 Cảm tính 1.3 Cảm tưởng 1.4 Ý thức; tinh thần 1.5 (săn bắn) mùi, hơi (con thịt)...
  • Sentimental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) tình cảm 1.2 Đa cảm 1.3 Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique. Tính từ (đầy) tình cảm Discours...
  • Sentimentale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) tình cảm 1.2 Đa cảm 1.3 Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique. Tính từ (đầy) tình cảm Discours...
  • Sentimentalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tình cảm Phó từ (một cách) tình cảm Chanter sentimentalement hát một cách tình cảm
  • Sentimentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng đa cảm, thói đa cảm; tính thiên về tình cảm Danh từ giống đực Khuynh hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top