- Từ điển Pháp - Việt
Sentimental
|
Tính từ
(đầy) tình cảm
- Discours sentimental
- diễn văn đầy tình cảm
Đa cảm
- Jeune fille sentimentale
- thiếu nữ đa cảm
Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique.
Xem thêm các từ khác
-
Sentimentale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) tình cảm 1.2 Đa cảm 1.3 Phản nghĩa Insensible. Actif, pratique. Tính từ (đầy) tình cảm Discours... -
Sentimentalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tình cảm Phó từ (một cách) tình cảm Chanter sentimentalement hát một cách tình cảm -
Sentimentalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng đa cảm, thói đa cảm; tính thiên về tình cảm Danh từ giống đực Khuynh hướng... -
Sentimentaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa cảm; thiên về tình cảm Tính từ Đa cảm; thiên về tình cảm -
Sentimentalité
Danh từ giống cái Tính đa cảm Sentimentalalité féminine tính đa cảm của phụ nữ -
Sentine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đáy thuyền 1.2 (văn học) ổ nhớp nhúa, nơi ô uế Danh từ giống cái (hàng hải)... -
Sentinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lính gác, lính canh Danh từ giống cái Lính gác, lính canh en sentinelle đứng gác, đứng canh... -
Sentir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy, nhận thấy, thấy 1.2 Ngửi, ngửi thấy 1.3 Có mùi, tỏa mùi 1.4 Ôi, có mùi ôi 1.5... -
Seoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) hợp với, vừa với 2 Không ngôi 2.1 Là phải, là đúng, nên 2.2 Nội động từ 2.3 (từ... -
Sep
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cep ) -
Separanda
Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (dược học) chất để riêng (vì độc) Danh từ ( số nhiều) (dược học) chất để riêng... -
Seps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn giun Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn giun -
Sept
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy 1.2 (thứ) bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Bảy, số bảy 2.2 Mồng bảy 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Sept-oeil
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật... -
Septain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ bảy câu; khổ thơ bảy câu 1.2 (sử học) thuế muối Danh từ giống đực Bài thơ... -
Septal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách -
Septale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách -
Septanta
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bảy mươi Tính từ (tiếng địa phương) bảy mươi Les Septanta ) (tôn giáo) bảy... -
Septantième
Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) thứ bảy mươi -
Septembral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín purée...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.