- Từ điển Pháp - Việt
Sentimentalisme
|
Danh từ giống đực
Khuynh hướng đa cảm, thói đa cảm; tính thiên về tình cảm
Xem thêm các từ khác
-
Sentimentaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đa cảm; thiên về tình cảm Tính từ Đa cảm; thiên về tình cảm -
Sentimentalité
Danh từ giống cái Tính đa cảm Sentimentalalité féminine tính đa cảm của phụ nữ -
Sentine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đáy thuyền 1.2 (văn học) ổ nhớp nhúa, nơi ô uế Danh từ giống cái (hàng hải)... -
Sentinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lính gác, lính canh Danh từ giống cái Lính gác, lính canh en sentinelle đứng gác, đứng canh... -
Sentir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy, nhận thấy, thấy 1.2 Ngửi, ngửi thấy 1.3 Có mùi, tỏa mùi 1.4 Ôi, có mùi ôi 1.5... -
Seoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) hợp với, vừa với 2 Không ngôi 2.1 Là phải, là đúng, nên 2.2 Nội động từ 2.3 (từ... -
Sep
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cep ) -
Separanda
Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (dược học) chất để riêng (vì độc) Danh từ ( số nhiều) (dược học) chất để riêng... -
Seps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn giun Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn giun -
Sept
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy 1.2 (thứ) bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Bảy, số bảy 2.2 Mồng bảy 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Sept-oeil
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật... -
Septain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ bảy câu; khổ thơ bảy câu 1.2 (sử học) thuế muối Danh từ giống đực Bài thơ... -
Septal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách -
Septale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách -
Septanta
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bảy mươi Tính từ (tiếng địa phương) bảy mươi Les Septanta ) (tôn giáo) bảy... -
Septantième
Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) thứ bảy mươi -
Septembral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín purée... -
Septembre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng chín Danh từ giống đực Tháng chín -
Septembrisades
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) cuộc tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống cái ( số... -
Septembriseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.