Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sept

Mục lục

Tính từ

Bảy
Sept jours de la semaine
bảy ngày trong tuần
(thứ) bảy
Chapitre sept
chương bảy

Danh từ giống đực

Bảy, số bảy
Habiter au sept
ở nhà số bảy
Mồng bảy
Le sept de chaque mois
mồng bảy mỗi tháng
(đánh bài) (đánh cờ) con bảy
Le sept de coeur
con bảy cơ

Xem thêm các từ khác

  • Sept-oeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật...
  • Septain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ bảy câu; khổ thơ bảy câu 1.2 (sử học) thuế muối Danh từ giống đực Bài thơ...
  • Septal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách
  • Septale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách
  • Septanta

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bảy mươi Tính từ (tiếng địa phương) bảy mươi Les Septanta ) (tôn giáo) bảy...
  • Septantième

    Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) thứ bảy mươi
  • Septembral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín purée...
  • Septembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng chín Danh từ giống đực Tháng chín
  • Septembrisades

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) cuộc tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống cái ( số...
  • Septembriseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) người...
  • Septemvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ủy viên ban chấp chính bảy người (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Septennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy năm một lần 1.2 (lâu) bảy năm Tính từ Bảy năm một lần (lâu) bảy năm
  • Septennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy năm một lần 1.2 (lâu) bảy năm Tính từ Bảy năm một lần (lâu) bảy năm
  • Septennalité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kỳ bảy năm, hạn bảy năm
  • Septennat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bảy năm Danh từ giống đực Chế độ bảy năm Septennat du Président de la République...
  • Septentrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương bắc Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương...
  • Septentrional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septentrionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bộ bảy (thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật học) bộ bảy (thể...
  • Septicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) cắt vách Tính từ (thực vật học) cắt vách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top