Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Septentrion

Mục lục

Danh từ giống đực

(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương bắc
Du septentrion au midi
từ phương bắc đến phương nam

Xem thêm các từ khác

  • Septentrional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septentrionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bộ bảy (thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật học) bộ bảy (thể...
  • Septicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) cắt vách Tính từ (thực vật học) cắt vách
  • Septicité

    Danh từ giống cái (y học) tính nhiễm khuẩn
  • Septicémie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh nhiễm khuẩn huyết
  • Septicémique

    Tính từ (y học) nhiễm khuẩn huyết
  • Septidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ bảy (trong tuần mười ngày của lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống...
  • Septillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán) mười lũy thừa 42 Danh từ giống đực (toán) mười lũy thừa 42
  • Septime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thế thứ bảy (đấu kiếm) Danh từ giống cái Thế thứ bảy (đấu kiếm)
  • Septimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là
  • Septique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm khuẩn 1.2 Phản nghĩa Atiseptique, aseptique. 1.3 Đồng âm Sceptique. Tính từ Nhiễm khuẩn fosse septique...
  • Septmoncel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xemonxen Danh từ giống đực Pho mát xemonxen
  • Septolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm bảy
  • Septon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) nitơ Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ) nitơ
  • Septuagénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) bảy mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ bảy mươi tuổi Tính từ (thọ) bảy mươi tuổi Danh từ Cụ...
  • Septum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vách, vách ngăn Danh từ giống đực (giải phẫu) vách, vách ngăn Septum cruval...
  • Septuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ bảy
  • Septuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp bảy Tính từ Gấp bảy Une somme septuple số tiền gấp bảy...
  • Septupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp bảy Động từ Tăng gấp bảy Nombre qui a septuplé số đã tăng gấp bảy Septupler la mise tăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top