- Từ điển Pháp - Việt
Septillion
Xem thêm các từ khác
-
Septime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thế thứ bảy (đấu kiếm) Danh từ giống cái Thế thứ bảy (đấu kiếm) -
Septimo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là -
Septique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm khuẩn 1.2 Phản nghĩa Atiseptique, aseptique. 1.3 Đồng âm Sceptique. Tính từ Nhiễm khuẩn fosse septique... -
Septmoncel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xemonxen Danh từ giống đực Pho mát xemonxen -
Septolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm bảy -
Septon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) nitơ Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ) nitơ -
Septuagénaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) bảy mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ bảy mươi tuổi Tính từ (thọ) bảy mươi tuổi Danh từ Cụ... -
Septum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vách, vách ngăn Danh từ giống đực (giải phẫu) vách, vách ngăn Septum cruval... -
Septuor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ bảy -
Septuple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp bảy Tính từ Gấp bảy Une somme septuple số tiền gấp bảy... -
Septupler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp bảy Động từ Tăng gấp bảy Nombre qui a septuplé số đã tăng gấp bảy Septupler la mise tăng... -
Septénaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ bảy năm 1.2 (y học) kỳ bảy ngày 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) câu thơ bảy cụm âm... -
Sequin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xơkin (tiền vàng Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực (sử học) đồng xơkin (tiền... -
Serbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xéc-bi ( Nam Tư) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xéc-bi Tính từ (thuộc)... -
Serbo-croate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xéc-bi-Crô-a-xi ( Nam Tư) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Nam Tư Tính từ (thuộc)... -
Serdeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan ngự thiện ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quan ngự thiện ( Pháp) -
Serein
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quang, thanh 1.2 Bình lặng, thanh bình; thanh thản 1.3 Bình tâm, khách quan 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (văn... -
Sereine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái serein serein -
Sereinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bình tâm, khách quan Phó từ Bình tâm, khách quan Discuter sereinement bình tâm thảo luận -
Sereno
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tuần canh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) người tuần canh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.