Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Septillion

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán) mười lũy thừa 42

Xem thêm các từ khác

  • Septime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thế thứ bảy (đấu kiếm) Danh từ giống cái Thế thứ bảy (đấu kiếm)
  • Septimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là
  • Septique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm khuẩn 1.2 Phản nghĩa Atiseptique, aseptique. 1.3 Đồng âm Sceptique. Tính từ Nhiễm khuẩn fosse septique...
  • Septmoncel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xemonxen Danh từ giống đực Pho mát xemonxen
  • Septolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm bảy
  • Septon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) nitơ Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ) nitơ
  • Septuagénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) bảy mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ bảy mươi tuổi Tính từ (thọ) bảy mươi tuổi Danh từ Cụ...
  • Septum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vách, vách ngăn Danh từ giống đực (giải phẫu) vách, vách ngăn Septum cruval...
  • Septuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ bảy
  • Septuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp bảy Tính từ Gấp bảy Une somme septuple số tiền gấp bảy...
  • Septupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp bảy Động từ Tăng gấp bảy Nombre qui a septuplé số đã tăng gấp bảy Septupler la mise tăng...
  • Septénaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ bảy năm 1.2 (y học) kỳ bảy ngày 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) câu thơ bảy cụm âm...
  • Sequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xơkin (tiền vàng Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực (sử học) đồng xơkin (tiền...
  • Serbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xéc-bi ( Nam Tư) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xéc-bi Tính từ (thuộc)...
  • Serbo-croate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xéc-bi-Crô-a-xi ( Nam Tư) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Nam Tư Tính từ (thuộc)...
  • Serdeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan ngự thiện ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quan ngự thiện ( Pháp)
  • Serein

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quang, thanh 1.2 Bình lặng, thanh bình; thanh thản 1.3 Bình tâm, khách quan 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (văn...
  • Sereine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái serein serein
  • Sereinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bình tâm, khách quan Phó từ Bình tâm, khách quan Discuter sereinement bình tâm thảo luận
  • Sereno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tuần canh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) người tuần canh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top