- Từ điển Pháp - Việt
Serfouir
Xem thêm các từ khác
-
Serfouissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới đất Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới đất -
Serge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng) xéc Danh từ giống cái (hàng) xéc Un pantalon de serge một cái quần xéc -
Sergent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) trung sĩ; đội 1.2 (sử học) chấp hành viên (của tòa án) Danh từ giống đực... -
Sergent-chef
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) chánh đội Danh từ giống đực (quân sự) chánh đội -
Sergent-fourrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) trung sĩ hậu cần Danh từ giống đực (quân sự) trung sĩ hậu cần -
Sergent-major
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) trưởng đội Danh từ giống đực (quân sự) trưởng đội -
Sergenterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức chấp hành viên ( tòa án) Danh từ giống cái (sử học) chức chấp hành viên... -
Sergette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng) xéc mỏng Danh từ giống cái (hàng) xéc mỏng -
Serial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Loạt phim nhiều hồi (điện ảnh, truyền hình) Danh từ giống đực Loạt phim nhiều hồi... -
Serin
Mục lục 1 Bản mẫu:Serin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim bạch yến; chim hoàng yến 1.3 (thân mật) chàng ngốc... -
Serinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dạy chim hót 1.2 Sự nhồi nhét Danh từ giống đực Sự dạy chim hót Sự nhồi nhét -
Serine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạch yến mái; hoàng yến mái Danh từ giống cái Bạch yến mái; hoàng yến mái -
Seriner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy (chim) hót 1.2 Nhồi nhét Ngoại động từ Dạy (chim) hót Nhồi nhét -
Serinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) đàn dạy chim hót Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) đàn dạy chim hót -
Seringa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn mai -
Seringage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự tưới phun Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tưới phun -
Seringat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn mai -
Seringue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bơm tiêm, xơranh 1.2 (nông nghiệp) ống phun Danh từ giống cái (y học) bơm tiêm, xơranh... -
Seringuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) tưới phun Ngoại động từ (nông nghiệp) tưới phun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.