- Từ điển Pháp - Việt
Sergenterie
|
Danh từ giống cái
(sử học) chức chấp hành viên ( tòa án)
Xem thêm các từ khác
-
Sergette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng) xéc mỏng Danh từ giống cái (hàng) xéc mỏng -
Serial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Loạt phim nhiều hồi (điện ảnh, truyền hình) Danh từ giống đực Loạt phim nhiều hồi... -
Serin
Mục lục 1 Bản mẫu:Serin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim bạch yến; chim hoàng yến 1.3 (thân mật) chàng ngốc... -
Serinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dạy chim hót 1.2 Sự nhồi nhét Danh từ giống đực Sự dạy chim hót Sự nhồi nhét -
Serine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạch yến mái; hoàng yến mái Danh từ giống cái Bạch yến mái; hoàng yến mái -
Seriner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy (chim) hót 1.2 Nhồi nhét Ngoại động từ Dạy (chim) hót Nhồi nhét -
Serinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) đàn dạy chim hót Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) đàn dạy chim hót -
Seringa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn mai -
Seringage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự tưới phun Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tưới phun -
Seringat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn mai -
Seringue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bơm tiêm, xơranh 1.2 (nông nghiệp) ống phun Danh từ giống cái (y học) bơm tiêm, xơranh... -
Seringuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) tưới phun Ngoại động từ (nông nghiệp) tưới phun -
Seripta manent
Mục lục 1 Xem verba volant Xem verba volant -
Serment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời thề, lời tuyên thệ 1.2 Đồng âm Serrement. Danh từ giống đực Lời thề, lời tuyên... -
Sermon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài thuyết giáo 1.2 (nghĩa xấu) lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng... -
Sermonnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thuyết giáo 1.2 Tập thuyết giáo Danh từ giống đực Nhà thuyết giáo Les grands sermonnaires... -
Sermonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắng mỏ, quở trách 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) thuyết giáo Ngoại động từ Mắng... -
Sermonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay mắng mỏ 1.2 Tính từ 1.3 Hay mắng mỏ Danh từ giống đực Người hay mắng mỏ... -
Serpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm Danh từ giống cái Dao quắm à la serpe à coups de serpe thô, không thanh; không trau chuốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.