Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serieux

Xem thêm các từ khác

  • Serin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Serin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim bạch yến; chim hoàng yến 1.3 (thân mật) chàng ngốc...
  • Serinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dạy chim hót 1.2 Sự nhồi nhét Danh từ giống đực Sự dạy chim hót Sự nhồi nhét
  • Serine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạch yến mái; hoàng yến mái Danh từ giống cái Bạch yến mái; hoàng yến mái
  • Seriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy (chim) hót 1.2 Nhồi nhét Ngoại động từ Dạy (chim) hót Nhồi nhét
  • Serinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) đàn dạy chim hót Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) đàn dạy chim hót
  • Seringa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn mai
  • Seringage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự tưới phun Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tưới phun
  • Seringat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn mai
  • Seringue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bơm tiêm, xơranh 1.2 (nông nghiệp) ống phun Danh từ giống cái (y học) bơm tiêm, xơranh...
  • Seringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) tưới phun Ngoại động từ (nông nghiệp) tưới phun
  • Seripta manent

    Mục lục 1 Xem verba volant Xem verba volant
  • Serment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời thề, lời tuyên thệ 1.2 Đồng âm Serrement. Danh từ giống đực Lời thề, lời tuyên...
  • Sermon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài thuyết giáo 1.2 (nghĩa xấu) lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng...
  • Sermonnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thuyết giáo 1.2 Tập thuyết giáo Danh từ giống đực Nhà thuyết giáo Les grands sermonnaires...
  • Sermonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắng mỏ, quở trách 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) thuyết giáo Ngoại động từ Mắng...
  • Sermonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay mắng mỏ 1.2 Tính từ 1.3 Hay mắng mỏ Danh từ giống đực Người hay mắng mỏ...
  • Serpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm Danh từ giống cái Dao quắm à la serpe à coups de serpe thô, không thanh; không trau chuốt
  • Serpent

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rắn san hôBản mẫu:Rắn lục GaboonBản mẫu:Rắn đuôi chuôngBản mẫu:Rắn dây 1.1 Danh từ giống đực...
  • Serpentaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Serpentaire 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) diều ăn rắn 1.3 (thực vật học) cây chân bê Bản...
  • Serpente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy màng bóng (dùng phủ lên tranh ảnh trong sách) Danh từ giống cái Giấy màng bóng (dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top