- Từ điển Pháp - Việt
Seringue
|
Danh từ giống cái
(y học) bơm tiêm, xơranh
(nông nghiệp) ống phun
Xem thêm các từ khác
-
Seringuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) tưới phun Ngoại động từ (nông nghiệp) tưới phun -
Seripta manent
Mục lục 1 Xem verba volant Xem verba volant -
Serment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời thề, lời tuyên thệ 1.2 Đồng âm Serrement. Danh từ giống đực Lời thề, lời tuyên... -
Sermon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài thuyết giáo 1.2 (nghĩa xấu) lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng... -
Sermonnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thuyết giáo 1.2 Tập thuyết giáo Danh từ giống đực Nhà thuyết giáo Les grands sermonnaires... -
Sermonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắng mỏ, quở trách 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) thuyết giáo Ngoại động từ Mắng... -
Sermonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay mắng mỏ 1.2 Tính từ 1.3 Hay mắng mỏ Danh từ giống đực Người hay mắng mỏ... -
Serpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm Danh từ giống cái Dao quắm à la serpe à coups de serpe thô, không thanh; không trau chuốt -
Serpent
Mục lục 1 Bản mẫu:Rắn san hôBản mẫu:Rắn lục GaboonBản mẫu:Rắn đuôi chuôngBản mẫu:Rắn dây 1.1 Danh từ giống đực... -
Serpentaire
Mục lục 1 Bản mẫu:Serpentaire 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) diều ăn rắn 1.3 (thực vật học) cây chân bê Bản... -
Serpente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy màng bóng (dùng phủ lên tranh ảnh trong sách) Danh từ giống cái Giấy màng bóng (dùng... -
Serpenteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn con 1.2 Pháo thăng thiên Danh từ giống đực Rắn con Pháo thăng thiên -
Serpentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoằn ngoèo, sự uốn khúc Danh từ giống đực Sự ngoằn ngoèo, sự uốn khúc -
Serpenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoằn ngoèo, uốn khúc Nội động từ Ngoằn ngoèo, uốn khúc Rivière qui serpente sông uốn khúc -
Serpentin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đốm da rắn 1.2 (văn chương) ngoằn ngoèo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột... -
Serpentine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đốm da rắn 1.2 (văn chương) ngoằn ngoèo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột... -
Serpentineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) gốm xecpentin Tính từ (khoáng vật học) gốm xecpentin -
Serpentinisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xecpentin hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự xecpentin hóa -
Serpentueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo -
Serpentueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.