Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serpentinisation

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) sự xecpentin hóa

Xem thêm các từ khác

  • Serpentueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo
  • Serpentueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo
  • Serper

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (hàng hải) kéo (neo) Động từ (hàng hải) kéo (neo)
  • Serpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm nhỏ Danh từ giống cái Dao quắm nhỏ
  • Serpigineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vằn vèo Tính từ (y học) vằn vèo Ulcère serpigineux loét vằn vèo
  • Serpigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vằn vèo Tính từ (y học) vằn vèo Ulcère serpigineux loét vằn vèo
  • Serpillière

    Danh từ giống cái Vải bao tải Vải lau nhà
  • Serpillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực serpette serpette
  • Serpolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng tây
  • Serpule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun rắn ống (giun nhiều tơ định cư) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Serra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sierra sierra
  • Serradelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chân chim Danh từ giống cái (thực vật học) cây chân chim
  • Serrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự siết chặt Danh từ giống đực Sự siết chặt
  • Serran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mú Danh từ giống đực (động vật học) cá mú
  • Serrate

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Monnaie serrate ) tiền có vành răng cưa
  • Serration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) vành răng cưa Danh từ giống cái (cơ học) vành răng cưa
  • Serratule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tía Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tía
  • Serre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà kính (để trồng cây mùa rét) 1.2 Sự ép 1.3 Kho chứa củi kho 1.4 (kỹ thuật) sự nện...
  • Serre-bijoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tráp tư trang Danh từ giống đực ( không đổi) Tráp tư trang
  • Serre-file

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) quân nhân tập hậu 1.2 (hàng hải) tàu cuối đoàn 1.3 Đồng âm serre-fils Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top