Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serte

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự dát ngọc, sự nạm ngọc

Xem thêm các từ khác

  • Sertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dát, nạm 1.2 (kỹ thuật) ghép cuộn mép, gá (hai tấm tôn...) 1.3 Phản nghĩa Dessertir. Ngoại động...
  • Sertissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dát, sự nạm (ngọc) 1.2 (kỹ thuật) sự ghép cuộn mép, sự gá Danh từ giống đực...
  • Sertisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nạm 1.2 (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép, thợ gá Danh từ Thợ nạm (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép,...
  • Sertisseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nạm 1.2 (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép, thợ gá Danh từ Thợ nạm (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép,...
  • Sertissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách dát, cách nạm (ngọc) 1.2 Đài dát, đài nạm Danh từ giống cái Cách dát, cách nạm (ngọc)...
  • Sertule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán đơn Danh từ giống cái (thực vật học) tán đơn
  • Servage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân phận nông nô 1.2 Chế độ nông nô 1.3 (nghĩa bóng) sự nô lệ, sự lệ thuộc Danh từ...
  • Serval

    Mục lục 1 Bản mẫu:Serval 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) mèo rừng xứ Cáp Bản mẫu:Serval Danh từ giống đực...
  • Servant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) người giao bóng 1.3 (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp...
  • Servante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn dọn bát đĩa 1.2 (kỹ thuật) giá đỡ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) người ở gái, đầy tớ gái...
  • Serventois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sirventès sirventès
  • Serveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hầu bàn 1.2 (thể dục thể thao) người giao bóng 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) người...
  • Serveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô hầu bàn 1.2 Ấm cà phê, bình cà phê Danh từ giống cái Cô hầu bàn Ấm cà phê, bình cà...
  • Serviable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay giúp đỡ, tử tế Tính từ Hay giúp đỡ, tử tế
  • Serviablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sẵn lòng giúp đỡ, tử tế Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sẵn lòng giúp...
  • Service

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hầu hạ 1.2 Sự phục vụ 1.3 Quân dịch, nghĩa vụ quân sự 1.4 Sự trực 1.5 Lượt dọn...
  • Serviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn mặt, khăn ăn 1.2 Cặp Danh từ giống cái Khăn mặt, khăn ăn Cặp
  • Serviette-éponge

    Danh từ giống cái Khăn tắm xốp
  • Servile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nô lệ 1.2 Hèn hạ 1.3 Lệ thuộc 1.4 Phản nghĩa Libre. Tính từ (thuộc) nô lệ Condition servile...
  • Servilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nô lệ, (một cách) hèn hạ 1.2 (một cách) lệ thuộc Phó từ (một cách) nô lệ, (một cách)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top