Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Servile

Mục lục

Tính từ

(thuộc) nô lệ
Condition servile
thân phận nô lệ
Hèn hạ
Âme servile
tâm hồn hèn hạ
Lệ thuộc
Traduction trop servile
bản dịch quá lệ thuộc
Phản nghĩa Libre.

Xem thêm các từ khác

  • Servilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nô lệ, (một cách) hèn hạ 1.2 (một cách) lệ thuộc Phó từ (một cách) nô lệ, (một cách)...
  • Servilité

    Danh từ giống cái Tinh thần nô lệ, tính cách hèn hạ Sự lệ thuộc Imiter avec servilité bắt chước một cách lệ thuộc
  • Servir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thờ, phụng sự 1.2 Hầu hạ 1.3 Phục vụ 1.4 Dọn (ăn); đưa (món ăn) 1.5 Giúp đỡ 1.6 (săn bắn)...
  • Serviteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở, người làm, đầy tớ 1.2 Phản nghĩa Ma†tre. Danh từ giống đực Người ở,...
  • Servitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ 1.3 Phản nghĩa...
  • Servocommande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ động Danh từ giống cái (kỹ thuật) bộ điều khiển trợ...
  • Servofrein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phanh trợ động, phanh tự hãm Danh từ giống đực (kỹ thuật) phanh trợ động,...
  • Servomoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) động cơ trợ động Danh từ giống đực (kỹ thuật) động cơ trợ động
  • Servomécanisme

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) cơ cấu trợ động, cơ cấu thừa động
  • Ses

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều) 1.1 Xem son Tính từ ( số nhiều) Xem son Ses parents cha mẹ (của) nó
  • Sesbania

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh
  • Sesbanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh
  • Sesquialtère

    Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) gấp rưỡi
  • Sesquicarbonate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquicacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) setquicacbonat
  • Sesquioxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquioxit Danh từ giống đực ( hóa học) setquioxit
  • Sesquisulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) setquisunfua
  • Sesseyement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự nhấn âm xuýt Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự nhấn âm xuýt
  • Sessile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không cuống 1.2 Phản nghĩa Pédonculé Tính từ (sinh vật học) không cuống Feuille sessile...
  • Session

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa họp 1.2 Khóa thi, kỳ thi 1.3 Đồng âm Cession. Danh từ giống cái Khóa họp Les sessions de...
  • Sesterce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xettec (tiến La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đồng xettec (tiến La...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top