- Từ điển Pháp - Việt
Servofrein
|
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) phanh trợ động, phanh tự hãm
Xem thêm các từ khác
-
Servomoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) động cơ trợ động Danh từ giống đực (kỹ thuật) động cơ trợ động -
Servomécanisme
Danh từ giống đực (kỹ thuật) cơ cấu trợ động, cơ cấu thừa động -
Ses
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều) 1.1 Xem son Tính từ ( số nhiều) Xem son Ses parents cha mẹ (của) nó -
Sesbania
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh -
Sesbanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây điền thanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây điền thanh -
Sesquialtère
Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) gấp rưỡi -
Sesquicarbonate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquicacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) setquicacbonat -
Sesquioxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquioxit Danh từ giống đực ( hóa học) setquioxit -
Sesquisulfure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) setquisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) setquisunfua -
Sesseyement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự nhấn âm xuýt Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự nhấn âm xuýt -
Sessile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không cuống 1.2 Phản nghĩa Pédonculé Tính từ (sinh vật học) không cuống Feuille sessile... -
Session
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa họp 1.2 Khóa thi, kỳ thi 1.3 Đồng âm Cession. Danh từ giống cái Khóa họp Les sessions de... -
Sesterce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xettec (tiến La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đồng xettec (tiến La... -
Set
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) ván, xét (quần vợt, bóng bàn...) 1.2 Đồng âm Cet, cette, sept. Danh từ... -
Setier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thùng, giạ Danh từ giống đực (khoa (đo lường), từ... -
Setter
Mục lục 1 Bản mẫu:Setter 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chó săn lông xù, chó xecte Bản mẫu:Setter Danh từ giống đực Chó săn... -
Settler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thực dân đất mới Danh từ giống đực Thực dân đất mới -
Seuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngưỡng cửa 1.2 Cửa vào 1.3 (nghĩa bóng) đầu 1.4 (địa chất, địa lý) ghềnh 1.5 (tâm;... -
Seul
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một mình, lẻ loi, cô độc, trơ trọi 1.2 Duy nhất, chỉ (có) một 1.3 Đơn thuần 2 Danh từ giống đực... -
Seule
Mục lục 1 Xem seul Xem seul
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.