- Từ điển Pháp - Việt
Setter
Xem thêm các từ khác
-
Settler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thực dân đất mới Danh từ giống đực Thực dân đất mới -
Seuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngưỡng cửa 1.2 Cửa vào 1.3 (nghĩa bóng) đầu 1.4 (địa chất, địa lý) ghềnh 1.5 (tâm;... -
Seul
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một mình, lẻ loi, cô độc, trơ trọi 1.2 Duy nhất, chỉ (có) một 1.3 Đơn thuần 2 Danh từ giống đực... -
Seule
Mục lục 1 Xem seul Xem seul -
Seulement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ 1.2 Mới 1.3 Ít ra 1.4 Nhưng, song Phó từ Chỉ Une couleur seulement chỉ một màu Mới Arrivée seulement... -
Seulet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Seulette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Sevrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cai sữa 1.2 (nông nghiệp) sự tách ra (cành chiết, cành ghép áp) Danh từ giống đực... -
Sevrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cai sữa cho 1.2 (nghĩa bóng) tước, lấy đi 1.3 (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)... -
Sex-appeal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ khêu gợi (nhục dục) (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vẻ khêu gợi (nhục dục)... -
Sex-linked
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết giới tính Tính từ Liên kết giới tính Hérédité sex-linked di truyền liên kết giới tính -
Sex-ratio
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tỷ lệ giới tính Danh từ giống cái (sinh vật học) tỷ lệ giới tính -
Sex-shop
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa hàng dục giới (bán sách khiêu dâm, chất kích dục, chất chống thụ thai...) Danh từ... -
Sexagénaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) sáu mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ sáu mươi tuổi Tính từ (thọ) sáu mươi tuổi Danh từ Cụ sáu... -
Sexagésimal
Tính từ Lục thập phân Numération sexagésimale hệ đếm lục thập phân -
Sexagésime
Danh từ giống cái (tôn giáo) chủ nhật lục tuần -
Sexdigitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón Tính từ (có) sáu ngón Enfant sexdigitaire đứa trẻ sáu ngón (tay, chân) -
Sexdigital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón -
Sexdigitale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón -
Sexe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới, giới tính 1.2 Bộ phận sinh dục Danh từ giống đực Giới, giới tính Sexe masculin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.