Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Seulement
|
Phó từ
Chỉ
Mới
Ít ra
- Si seulement on profitait de l'expérience
- nếu ít ra người ta lợi dụng được kinh nghiệm
Nhưng, song
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ 1.2 Mới 1.3 Ít ra 1.4 Nhưng, song Phó từ Chỉ Une couleur seulement chỉ một màu Mới Arrivée seulement
- nữa a! encore que (văn học) mặc dầu, tuy rằng Encore qu\'il soit jeune �� tuy rằng nó còn trẻ; et encore! còn hơn thế nữa! non seulement mais encore không những... mà còn Phản nghĩa Déjà
- Không ne pas dire non không từ chối, bằng lòng non loin gần non moins moins moins non pas không đâu, không phải non plus cũng không non
Xem tiếp các từ khác
-
Seulet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Seulette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Sevrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cai sữa 1.2 (nông nghiệp) sự tách ra (cành chiết, cành ghép áp) Danh từ giống đực... -
Sevrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cai sữa cho 1.2 (nghĩa bóng) tước, lấy đi 1.3 (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)... -
Sex-appeal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ khêu gợi (nhục dục) (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vẻ khêu gợi (nhục dục)... -
Sex-linked
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết giới tính Tính từ Liên kết giới tính Hérédité sex-linked di truyền liên kết giới tính -
Sex-ratio
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tỷ lệ giới tính Danh từ giống cái (sinh vật học) tỷ lệ giới tính -
Sex-shop
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa hàng dục giới (bán sách khiêu dâm, chất kích dục, chất chống thụ thai...) Danh từ... -
Sexagénaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) sáu mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ sáu mươi tuổi Tính từ (thọ) sáu mươi tuổi Danh từ Cụ sáu... -
Sexagésimal
Tính từ Lục thập phân Numération sexagésimale hệ đếm lục thập phân
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
- 0 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
- có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."