Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sex-shop

Mục lục

Danh từ giống cái

Cửa hàng dục giới (bán sách khiêu dâm, chất kích dục, chất chống thụ thai...)

Xem thêm các từ khác

  • Sexagénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) sáu mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ sáu mươi tuổi Tính từ (thọ) sáu mươi tuổi Danh từ Cụ sáu...
  • Sexagésimal

    Tính từ Lục thập phân Numération sexagésimale hệ đếm lục thập phân
  • Sexagésime

    Danh từ giống cái (tôn giáo) chủ nhật lục tuần
  • Sexdigitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón Tính từ (có) sáu ngón Enfant sexdigitaire đứa trẻ sáu ngón (tay, chân)
  • Sexdigital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón
  • Sexdigitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón
  • Sexe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới, giới tính 1.2 Bộ phận sinh dục Danh từ giống đực Giới, giới tính Sexe masculin...
  • Sexisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chủ nghĩa giới tính (cho là phụ nữ ở địa vị thấp kém) Danh từ giống...
  • Sexologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới tính học Danh từ giống cái Giới tính học
  • Sexologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giới tính học Danh từ Nhà giới tính học
  • Sexonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân tính học Danh từ giống cái (sinh vật học) phân tính học
  • Sexpartite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) chia sáu (vòm) Tính từ (kiến trúc) chia sáu (vòm)
  • Sextant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) máy lục phân 1.2 (toán học) cung sáu mươi độ Danh từ giống đực (thiên...
  • Sexte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh trưa Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh trưa
  • Sextidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ sáu (trong tuần mười ngày lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực...
  • Sextile

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Année sextile ) (sử học) năm nhuận (năm có thêm một ngày thứ sáu trong lịch cộng hòa Pháp)
  • Sextilis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng sáu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tháng sáu (cổ La Mã)
  • Sextillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) mười lũy thừa 36 Danh từ giống đực (toán học) mười lũy thừa 36
  • Sextine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thơ xêchtin, thơ lục ngôn sáu khổ rưỡi Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa...
  • Sexto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top