Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sexdigitaire

Mục lục

Tính từ

(có) sáu ngón
Enfant sexdigitaire
đứa trẻ sáu ngón (tay, chân)

Xem thêm các từ khác

  • Sexdigital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón
  • Sexdigitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón
  • Sexe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới, giới tính 1.2 Bộ phận sinh dục Danh từ giống đực Giới, giới tính Sexe masculin...
  • Sexisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chủ nghĩa giới tính (cho là phụ nữ ở địa vị thấp kém) Danh từ giống...
  • Sexologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới tính học Danh từ giống cái Giới tính học
  • Sexologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giới tính học Danh từ Nhà giới tính học
  • Sexonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân tính học Danh từ giống cái (sinh vật học) phân tính học
  • Sexpartite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) chia sáu (vòm) Tính từ (kiến trúc) chia sáu (vòm)
  • Sextant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) máy lục phân 1.2 (toán học) cung sáu mươi độ Danh từ giống đực (thiên...
  • Sexte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh trưa Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh trưa
  • Sextidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ sáu (trong tuần mười ngày lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực...
  • Sextile

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Année sextile ) (sử học) năm nhuận (năm có thêm một ngày thứ sáu trong lịch cộng hòa Pháp)
  • Sextilis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng sáu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tháng sáu (cổ La Mã)
  • Sextillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) mười lũy thừa 36 Danh từ giống đực (toán học) mười lũy thừa 36
  • Sextine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thơ xêchtin, thơ lục ngôn sáu khổ rưỡi Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa...
  • Sexto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là
  • Sextolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm sáu Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm sáu
  • Sextuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ sáu Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ sáu
  • Sextuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp sáu 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp sáu Tính từ Gấp sáu Danh từ giống đực Số gấp sáu Le...
  • Sextupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp sáu Động từ Tăng gấp sáu Sextupler un nombre tăng một số gấp sáu Les prix ont sextuplé giá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top