Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sexisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(nghĩa xấu) chủ nghĩa giới tính (cho là phụ nữ ở địa vị thấp kém)

Xem thêm các từ khác

  • Sexologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới tính học Danh từ giống cái Giới tính học
  • Sexologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giới tính học Danh từ Nhà giới tính học
  • Sexonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân tính học Danh từ giống cái (sinh vật học) phân tính học
  • Sexpartite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) chia sáu (vòm) Tính từ (kiến trúc) chia sáu (vòm)
  • Sextant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) máy lục phân 1.2 (toán học) cung sáu mươi độ Danh từ giống đực (thiên...
  • Sexte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh trưa Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh trưa
  • Sextidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ sáu (trong tuần mười ngày lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực...
  • Sextile

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Année sextile ) (sử học) năm nhuận (năm có thêm một ngày thứ sáu trong lịch cộng hòa Pháp)
  • Sextilis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng sáu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tháng sáu (cổ La Mã)
  • Sextillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) mười lũy thừa 36 Danh từ giống đực (toán học) mười lũy thừa 36
  • Sextine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thơ xêchtin, thơ lục ngôn sáu khổ rưỡi Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa...
  • Sexto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là
  • Sextolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm sáu Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm sáu
  • Sextuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ sáu Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ sáu
  • Sextuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp sáu 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp sáu Tính từ Gấp sáu Danh từ giống đực Số gấp sáu Le...
  • Sextupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp sáu Động từ Tăng gấp sáu Sextupler un nombre tăng một số gấp sáu Les prix ont sextuplé giá...
  • Sexualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới tính hóa Danh từ giống cái Sự giới tính hóa
  • Sexualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giới tính hóa Ngoại động từ Giới tính hóa
  • Sexualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự hữu tính Danh từ giống đực (sinh vật học) sự hữu tính
  • Sexualité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) giới tính (sinh vật học) bản năng giới tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top