- Từ điển Pháp - Việt
Sexpartite
Xem thêm các từ khác
-
Sextant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) máy lục phân 1.2 (toán học) cung sáu mươi độ Danh từ giống đực (thiên... -
Sexte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh trưa Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh trưa -
Sextidi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ sáu (trong tuần mười ngày lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực... -
Sextile
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Année sextile ) (sử học) năm nhuận (năm có thêm một ngày thứ sáu trong lịch cộng hòa Pháp) -
Sextilis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng sáu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tháng sáu (cổ La Mã) -
Sextillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) mười lũy thừa 36 Danh từ giống đực (toán học) mười lũy thừa 36 -
Sextine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) thơ xêchtin, thơ lục ngôn sáu khổ rưỡi Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa... -
Sexto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sáu là -
Sextolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm sáu Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm sáu -
Sextuor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ sáu Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ sáu -
Sextuple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp sáu 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp sáu Tính từ Gấp sáu Danh từ giống đực Số gấp sáu Le... -
Sextupler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp sáu Động từ Tăng gấp sáu Sextupler un nombre tăng một số gấp sáu Les prix ont sextuplé giá... -
Sexualisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới tính hóa Danh từ giống cái Sự giới tính hóa -
Sexualiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giới tính hóa Ngoại động từ Giới tính hóa -
Sexualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự hữu tính Danh từ giống đực (sinh vật học) sự hữu tính -
Sexualité
Danh từ giống cái (sinh vật học) giới tính (sinh vật học) bản năng giới tính -
Sexuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giới tính 1.2 Sinh dục 1.3 (về) nhục dục, (về) tình dục Tính từ (thuộc) giới tính Sélection... -
Sexuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giới tính 1.2 Sinh dục 1.3 (về) nhục dục, (về) tình dục Tính từ (thuộc) giới tính Sélection... -
Sexuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nhục dục, về mặt tình dục Phó từ Về mặt nhục dục, về mặt tình dục -
Sexupare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con hữu tính (rệp) Tính từ (động vật học) đẻ con hữu tính (rệp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.