Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sextupler

Mục lục

Động từ

Tăng gấp sáu
Sextupler un nombre
tăng một số gấp sáu
Les prix ont sextuplé
giá cả tăng gấp sáu

Xem thêm các từ khác

  • Sexualisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới tính hóa Danh từ giống cái Sự giới tính hóa
  • Sexualiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giới tính hóa Ngoại động từ Giới tính hóa
  • Sexualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự hữu tính Danh từ giống đực (sinh vật học) sự hữu tính
  • Sexualité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) giới tính (sinh vật học) bản năng giới tính
  • Sexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giới tính 1.2 Sinh dục 1.3 (về) nhục dục, (về) tình dục Tính từ (thuộc) giới tính Sélection...
  • Sexuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giới tính 1.2 Sinh dục 1.3 (về) nhục dục, (về) tình dục Tính từ (thuộc) giới tính Sélection...
  • Sexuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt nhục dục, về mặt tình dục Phó từ Về mặt nhục dục, về mặt tình dục
  • Sexupare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con hữu tính (rệp) Tính từ (động vật học) đẻ con hữu tính (rệp)
  • Sexué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hữu tính 2 Phản nghĩa 2.1 Asexué [[]] Tính từ (sinh vật học) hữu tính Reproduction sexuée...
  • Sexvalent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hexavalent hexavalent
  • Sexy

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khêu gợi (nhục dục) Tính từ Khêu gợi (nhục dục)
  • Seyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp Tính từ Hợp Chapeau très seyant mũ rất hợp
  • Sforzando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) mạnh dần Phó từ (âm nhạc) mạnh dần
  • Sfumato

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) đi mờ Danh từ giống đực (hội họa) đi mờ
  • Sgraffite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối tô cạo trắng (trong (nghệ thuật) trang trí tường) Danh từ giống đực Lối tô cạo...
  • Shah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chah chah
  • Shake-hand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bắt tay Danh từ giống đực Cái bắt tay
  • Shaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình trộn rượu côctay Danh từ giống đực Bình trộn rượu côctay
  • Shakespearien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia Tính từ (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia
  • Shakespearienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia Tính từ (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top