- Từ điển Pháp - Việt
Shakespearien
|
Tính từ
(thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia
Xem thêm các từ khác
-
Shakespearienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia Tính từ (thuộc) Sếch-xpia; theo lối Sếch-xpia -
Shako
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ sacô Danh từ giống đực Mũ sacô -
Shamisen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn tam huyền ( Nhật) Danh từ giống đực Đàn tam huyền ( Nhật) -
Shampooineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gội đầu (ở hiệu cắt tóc) Danh từ giống cái Cô gội đầu (ở hiệu cắt tóc) -
Shampooing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gội đầu 1.2 Nước gội đầu Danh từ giống đực Sự gội đầu Nước gội đầu -
Shantoung
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa săng tung Danh từ giống đực Lụa săng tung -
Shantung
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa săng tung Danh từ giống đực Lụa săng tung -
Sharpie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm tam giác Danh từ giống đực Thuyền buồm tam giác -
Shaving
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gia công chính xác Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự gia công chính xác -
Shed
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái hình sóng (ở các xưởng máy) Danh từ giống đực Mái hình sóng (ở các xưởng máy) -
Sheeting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải làm khăn trải giường Danh từ giống đực Vải làm khăn trải giường -
Shentit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khố ( Ai Cập) Danh từ giống cái (sử học) khố ( Ai Cập) -
Sherry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu xêret Danh từ giống đực Rượu xêret -
Shetland
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng len Ê-cốt Danh từ giống đực Hàng len Ê-cốt -
Shift
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi lao động, buổi làm việc (của công nhân cảng; mỗi ngày hai buổi) Danh từ giống... -
Shilling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng silinh (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng silinh (tiền Anh) -
Shimmy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rung bánh trước (xe ôtô) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu nhảy rung vai, điệu nhảy simi... -
Shintoïsme
Danh từ giống đực đạo Thần (Nhật) -
Shintô
Danh từ giống đực đạo Thần (Nhật) -
Shipchandler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà buôn trang bị tàu bè Danh từ giống đực Nhà buôn trang bị tàu bè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.