- Từ điển Pháp - Việt
Sherry
Các từ tiếp theo
-
Shetland
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng len Ê-cốt Danh từ giống đực Hàng len Ê-cốt -
Shift
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi lao động, buổi làm việc (của công nhân cảng; mỗi ngày hai buổi) Danh từ giống... -
Shilling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng silinh (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng silinh (tiền Anh) -
Shimmy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rung bánh trước (xe ôtô) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu nhảy rung vai, điệu nhảy simi... -
Shintoïsme
Danh từ giống đực đạo Thần (Nhật) -
Shintô
Danh từ giống đực đạo Thần (Nhật) -
Shipchandler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà buôn trang bị tàu bè Danh từ giống đực Nhà buôn trang bị tàu bè -
Shirting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải may sơ mi, vải siatanh Danh từ giống đực Vải may sơ mi, vải siatanh -
Shock
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực choc ) -
Shocking
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (đùa cợt) chướng Tính từ ( không đổi) (đùa cợt) chướng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Universe
154 lượt xemTrucks
180 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"