- Từ điển Pháp - Việt
Shimmy
|
Danh từ giống đực
Sự rung bánh trước (xe ôtô)
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu nhảy rung vai, điệu nhảy simi
Xem thêm các từ khác
-
Shintoïsme
Danh từ giống đực đạo Thần (Nhật) -
Shintô
Danh từ giống đực đạo Thần (Nhật) -
Shipchandler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà buôn trang bị tàu bè Danh từ giống đực Nhà buôn trang bị tàu bè -
Shirting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải may sơ mi, vải siatanh Danh từ giống đực Vải may sơ mi, vải siatanh -
Shock
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực choc ) -
Shocking
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (đùa cợt) chướng Tính từ ( không đổi) (đùa cợt) chướng -
Shogoun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tướng quân ( Nhật) Danh từ giống đực (sử học) tướng quân ( Nhật) -
Shogounal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ shogoun shogoun -
Shogounat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức tướng quân 1.2 (sử học) chế độ tướng quân ( Nhật) Danh từ giống đực... -
Shoot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú sút Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cú sút Marquer un but... -
Shooter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) sút Nội động từ (thể dục thể thao) sút Shooter au but sút vào khung thành -
Shopping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi dạo phố ngắm hàng; sự đi mua hàng Danh từ giống đực Sự đi dạo phố ngắm hàng;... -
Shoree
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sến cát Danh từ giống đực (thực vật học) cây sến cát -
Short
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần soóc Danh từ giống đực Quần soóc -
Short-ton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấn Mỹ ( 907, 184 kg) Danh từ giống đực Tấn Mỹ ( 907, 184 kg) -
Show
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) buổi đơn diễn (của một nghệ sĩ) 1.2 Đồng âm Chaud, chaux. Danh từ giống đực... -
Shrapnel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trái phá Danh từ giống đực Trái phá -
Shrapnell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trái phá Danh từ giống đực Trái phá -
Shunt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sun, mạch rẽ 1.2 (y học) sự rẽ tắt dòng, sun Danh từ giống đực (điện... -
Shuntage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự mắc sun Danh từ giống đực (điện học) sự mắc sun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.