Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Shock

Mục lục

Danh từ giống đực

choc
)

Xem thêm các từ khác

  • Shocking

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (đùa cợt) chướng Tính từ ( không đổi) (đùa cợt) chướng
  • Shogoun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tướng quân ( Nhật) Danh từ giống đực (sử học) tướng quân ( Nhật)
  • Shogounal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ shogoun shogoun
  • Shogounat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức tướng quân 1.2 (sử học) chế độ tướng quân ( Nhật) Danh từ giống đực...
  • Shoot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú sút Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cú sút Marquer un but...
  • Shooter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) sút Nội động từ (thể dục thể thao) sút Shooter au but sút vào khung thành
  • Shopping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi dạo phố ngắm hàng; sự đi mua hàng Danh từ giống đực Sự đi dạo phố ngắm hàng;...
  • Shoree

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sến cát Danh từ giống đực (thực vật học) cây sến cát
  • Short

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần soóc Danh từ giống đực Quần soóc
  • Short-ton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấn Mỹ ( 907, 184 kg) Danh từ giống đực Tấn Mỹ ( 907, 184 kg)
  • Show

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) buổi đơn diễn (của một nghệ sĩ) 1.2 Đồng âm Chaud, chaux. Danh từ giống đực...
  • Shrapnel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trái phá Danh từ giống đực Trái phá
  • Shrapnell

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trái phá Danh từ giống đực Trái phá
  • Shunt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sun, mạch rẽ 1.2 (y học) sự rẽ tắt dòng, sun Danh từ giống đực (điện...
  • Shuntage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự mắc sun Danh từ giống đực (điện học) sự mắc sun
  • Shunter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện học) mắc sun Ngoại động từ (điện học) mắc sun
  • Shylock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cho vay nặng lãi Danh từ giống đực Kẻ cho vay nặng lãi
  • Shérif

    Danh từ giống đực Quận trưởng (Anh, Mỹ) Chérif.
  • Si

    Mục lục 1 ( hóa học) silic (ký hiệu) ( hóa học) silic (ký hiệu)
  • Sial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) quyển sialu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) quyển sialu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top