Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Siècle


Mục lục

Danh từ giống đực

Thế kỷ
Vingtième siècle
thế kỷ hai mươi
Thời đại
Le goût du siècle
thị hiếu của thời đại
(thân mật) (thời gian) lâu lắm
Il y a un siècle que l'on ne vous a vu
đã lâu lắm không gặp anh
(tôn giáo) thế gian
Vivre dans le siècle
sống ở thế gian
aux siècles des siècles
mãi mãi, đời đời
le grand siècle
thế kỷ lớn (thế kỷ 17, Pháp)
le siècle des lumières
thế kỷ ánh sáng (thế kỷ 18, Pháp)
les siècles futurs
tương lai hậu thế

Xem thêm các từ khác

  • Siège

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế ngồi 1.2 Trụ sở 1.3 Trung khu, trung tâm 1.4 đít, mông 1.5 Sự vây hãm Danh từ giống...
  • Siéger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự họp 1.2 đóng trụ sở 1.3 Tại, ở 1.4 Giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng) Nội động...
  • Skating

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc trượt băng 1.2 (thể dục thể thao) bãi trượt băng Danh từ giống...
  • Skeleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng, ghế trượt Danh từ giống đực Xe trượt băng, ghế trượt
  • Sketch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sketches ) kịch ngắn
  • Ski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) xki, ván trượt tuyết 1.2 (thể dục thể thao) sự trượt tuyết; môn...
  • Skiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trượt tuyết Tính từ Có thể trượt tuyết Piste skiable đường có thể trượt tuyết
  • Skias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tròn, viên đình Danh từ giống đực Nhà tròn, viên đình
  • Skiascopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi bóng con ngươi Danh từ giống cái (y học) sự soi bóng con ngươi
  • Skiascopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ skiascopie skiascopie
  • Skiatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) xkiatron Danh từ giống đực ( rađiô) xkiatron
  • Skier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt tuyết Nội động từ Trượt tuyết
  • Skieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trượt tuyết Danh từ giống đực Người trượt tuyết
  • Skif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xkip (thuyền đua một người chèo) Danh từ giống đực Thuyền xkip (thuyền đua một...
  • Skiff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xkip (thuyền đua một người chèo) Danh từ giống đực Thuyền xkip (thuyền đua một...
  • Skin-effect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hiệu ứng mặt ngoài Danh từ giống đực (vật lý học) hiệu ứng mặt ngoài
  • Skip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xe kíp; thùng kíp Danh từ giống đực (kỹ thuật) xe kíp; thùng kíp
  • Skipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bẻ lái (thuyền) 1.2 Người lái thuyền yat đua Danh từ giống đực Người bẻ lái...
  • Sklodowskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái clođopxkit clođopxkit
  • Skodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bruit skodique ) (y học) tiếng vang đỉnh phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top