Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Siège


Mục lục

Danh từ giống đực

Ghế ngồi
Apporter un siège
đem lại một ghế ngồi
Gagner plusieurs sièges aux élections
được nhiều ghế trong cuộc tuyển cử
Trụ sở
Siège d'une maison de commerce
trụ sở của một hãng buôn
Trung khu, trung tâm
Le cerveau, siège de la pensée
óc, trung khu của tư tưởng
đít, mông
Bain de siège
sự ngâm đít
Sự vây hãm
Armée de siège
quân đội vây hãm
état de siège
xem état
lever le siège
giải vây
mon siège est fait
ý tôi đã quyết
présentation du siège
(y học) ngồi mông

Xem thêm các từ khác

  • Siéger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự họp 1.2 đóng trụ sở 1.3 Tại, ở 1.4 Giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng) Nội động...
  • Skating

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc trượt băng 1.2 (thể dục thể thao) bãi trượt băng Danh từ giống...
  • Skeleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng, ghế trượt Danh từ giống đực Xe trượt băng, ghế trượt
  • Sketch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sketches ) kịch ngắn
  • Ski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) xki, ván trượt tuyết 1.2 (thể dục thể thao) sự trượt tuyết; môn...
  • Skiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trượt tuyết Tính từ Có thể trượt tuyết Piste skiable đường có thể trượt tuyết
  • Skias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tròn, viên đình Danh từ giống đực Nhà tròn, viên đình
  • Skiascopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi bóng con ngươi Danh từ giống cái (y học) sự soi bóng con ngươi
  • Skiascopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ skiascopie skiascopie
  • Skiatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) xkiatron Danh từ giống đực ( rađiô) xkiatron
  • Skier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt tuyết Nội động từ Trượt tuyết
  • Skieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trượt tuyết Danh từ giống đực Người trượt tuyết
  • Skif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xkip (thuyền đua một người chèo) Danh từ giống đực Thuyền xkip (thuyền đua một...
  • Skiff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xkip (thuyền đua một người chèo) Danh từ giống đực Thuyền xkip (thuyền đua một...
  • Skin-effect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hiệu ứng mặt ngoài Danh từ giống đực (vật lý học) hiệu ứng mặt ngoài
  • Skip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xe kíp; thùng kíp Danh từ giống đực (kỹ thuật) xe kíp; thùng kíp
  • Skipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bẻ lái (thuyền) 1.2 Người lái thuyền yat đua Danh từ giống đực Người bẻ lái...
  • Sklodowskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái clođopxkit clođopxkit
  • Skodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bruit skodique ) (y học) tiếng vang đỉnh phổi
  • Skodisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng vang đỉnh phổi Danh từ giống đực (y học) tiếng vang đỉnh phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top