- Từ điển Pháp - Việt
Siamois
|
Tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan
Xem thêm các từ khác
-
Siamoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan Tính... -
Sibilance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tính rít Danh từ giống cái (y học) tính rít Sibilance des râles tính ran rít -
Sibilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Râle sibilant ran rít -
Sibilante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Râle sibilant ran rít -
Sibilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự huýt; cách huýt Danh từ giống cái Sự huýt; cách huýt -
Sibylle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cô thầy bói Danh từ giống cái (sử học) cô thầy bói -
Sibyllin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu -
Sibylline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu -
Sibyllique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tiên tri Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) tiên tri -
Sibérien
Tính từ (thuộc) Xi-bia (Liên Xô) -
Sic
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nguyên văn 1.2 Đồng âm Sikh. Phó từ Theo nguyên văn Đồng âm Sikh. -
Sica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) dao găm cong (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) dao găm cong (cổ La Mã) -
Sicaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ thích khách Danh từ giống đực (văn học) kẻ thích khách -
Siccateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) tiếng địa phương giàn phơi cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) tiếng... -
Siccatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau khô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm khô Tính từ Mau khô Huile siccative dầu mau khô Danh từ giống... -
Siccativant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) chất làm khô màu Danh từ giống đực (hội họa) chất làm khô màu -
Siccative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau khô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm khô Tính từ Mau khô Huile siccative dầu mau khô Danh từ giống... -
Siccativité
Danh từ giống cái (hội họa) tính làm mau khô -
Siccité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái khô 2 Phản nghĩa 2.1 Aquosité [[]] Danh từ giống cái Trạng thái khô Phản nghĩa... -
Sicilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Xi-xin (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-xin Tính từ (thuộc) đảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.