Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sibilante

Mục lục

Tính từ

(y học) rít
Râle sibilant
ran rít

Xem thêm các từ khác

  • Sibilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự huýt; cách huýt Danh từ giống cái Sự huýt; cách huýt
  • Sibylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cô thầy bói Danh từ giống cái (sử học) cô thầy bói
  • Sibyllin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu
  • Sibylline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) bí ẩn, khó hiểu
  • Sibyllique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tiên tri Tính từ sibylle sibylle (nghĩa bóng) tiên tri
  • Sibérien

    Tính từ (thuộc) Xi-bia (Liên Xô)
  • Sic

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nguyên văn 1.2 Đồng âm Sikh. Phó từ Theo nguyên văn Đồng âm Sikh.
  • Sica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) dao găm cong (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) dao găm cong (cổ La Mã)
  • Sicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ thích khách Danh từ giống đực (văn học) kẻ thích khách
  • Siccateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) tiếng địa phương giàn phơi cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) tiếng...
  • Siccatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau khô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm khô Tính từ Mau khô Huile siccative dầu mau khô Danh từ giống...
  • Siccativant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) chất làm khô màu Danh từ giống đực (hội họa) chất làm khô màu
  • Siccative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau khô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm khô Tính từ Mau khô Huile siccative dầu mau khô Danh từ giống...
  • Siccativité

    Danh từ giống cái (hội họa) tính làm mau khô
  • Siccité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái khô 2 Phản nghĩa 2.1 Aquosité [[]] Danh từ giống cái Trạng thái khô Phản nghĩa...
  • Sicilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Xi-xin (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-xin Tính từ (thuộc) đảo...
  • Sicilienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Xi-xin (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-xin Tính từ (thuộc) đảo...
  • Sicle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xiclơ (đơn vị trọng lượng khoảng) 1.2 Gam (đồng tiền bằng bạc của người...
  • Sida

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ké Danh từ giống đực (thực vật học) cây ké Syndrome d\'Immuno-déficience...
  • Side-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền (của xe mô tô thuyền) 1.2 Xe mô tô thuyền.. Danh từ giống đực Thuyền (của xe mô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top