Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sica

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) dao găm cong (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Sicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ thích khách Danh từ giống đực (văn học) kẻ thích khách
  • Siccateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) tiếng địa phương giàn phơi cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) tiếng...
  • Siccatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau khô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm khô Tính từ Mau khô Huile siccative dầu mau khô Danh từ giống...
  • Siccativant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) chất làm khô màu Danh từ giống đực (hội họa) chất làm khô màu
  • Siccative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau khô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất làm khô Tính từ Mau khô Huile siccative dầu mau khô Danh từ giống...
  • Siccativité

    Danh từ giống cái (hội họa) tính làm mau khô
  • Siccité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái khô 2 Phản nghĩa 2.1 Aquosité [[]] Danh từ giống cái Trạng thái khô Phản nghĩa...
  • Sicilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Xi-xin (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-xin Tính từ (thuộc) đảo...
  • Sicilienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Xi-xin (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xi-xin Tính từ (thuộc) đảo...
  • Sicle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xiclơ (đơn vị trọng lượng khoảng) 1.2 Gam (đồng tiền bằng bạc của người...
  • Sida

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ké Danh từ giống đực (thực vật học) cây ké Syndrome d\'Immuno-déficience...
  • Side-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền (của xe mô tô thuyền) 1.2 Xe mô tô thuyền.. Danh từ giống đực Thuyền (của xe mô...
  • Sidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) dân Bắc Phi (ngụ ở Pháp) Danh từ giống đực (nghĩa xấu) dân Bắc Phi (ngụ...
  • Sidéral

    Tính từ (thuộc) thiên thể Observations sidérales quan sát thiên thể Thiên văn Année sidérale năm thiên văn Jour sidéral ngày thiên...
  • Sidérant

    Tính từ Làm sững sờ Nouvelle sidérante tin làm sững sờ
  • Sidérer

    Ngoại động từ (thân mật) làm sững sờ Nouvelle qui m\'a sidéré tin tức làm tôi sững sờ (y học) làm chết ngất
  • Sidérite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiđerit
  • Sidérolithique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt 2 Danh từ giống đực 2.1 (địa chất, địa lý) thành...
  • Sidérose

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiđerit (y học) sự nhiễm sắt
  • Sidéroxylon

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy lay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top