Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sida

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây ké
Syndrome d'Immuno-déficience Acquise
( Hội chứng khiếm khuyết miễn dịch nhiễm phải)

Xem thêm các từ khác

  • Side-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền (của xe mô tô thuyền) 1.2 Xe mô tô thuyền.. Danh từ giống đực Thuyền (của xe mô...
  • Sidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) dân Bắc Phi (ngụ ở Pháp) Danh từ giống đực (nghĩa xấu) dân Bắc Phi (ngụ...
  • Sidéral

    Tính từ (thuộc) thiên thể Observations sidérales quan sát thiên thể Thiên văn Année sidérale năm thiên văn Jour sidéral ngày thiên...
  • Sidérant

    Tính từ Làm sững sờ Nouvelle sidérante tin làm sững sờ
  • Sidérer

    Ngoại động từ (thân mật) làm sững sờ Nouvelle qui m\'a sidéré tin tức làm tôi sững sờ (y học) làm chết ngất
  • Sidérite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiđerit
  • Sidérolithique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt 2 Danh từ giống đực 2.1 (địa chất, địa lý) thành...
  • Sidérose

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiđerit (y học) sự nhiễm sắt
  • Sidéroxylon

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy lay
  • Sidérurgie

    Danh từ giống cái Công nghiệp (luyện) gang thép
  • Sidérurgique

    Tính từ Luyện gang thép Usine sidérurgique nhà máy luyện gang thép
  • Sidérurgiste

    Danh từ Người luyện gang thép
  • Siemens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ximen (đơn vị độ dẫn điện) Danh từ giống đực (vật lý học) ximen (đơn...
  • Sien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của nó, của anh ấy; của mình 2 Đại từ ( Le sien, La sienne) 2.1 Cái của nó, cái của người...
  • Sienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sien sien
  • Siennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des siennes ) làm những việc bậy bạ rồ dại,...
  • Siennois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Siennoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Sierra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dãy núi Danh từ giống cái Dãy núi La sierra Nevada dãy núi Nê-va-đa ( Tây Ban Nha)
  • Sieste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ trưa Danh từ giống cái Giấc ngủ trưa Faire la sieste ngủ trưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top